Switch công nghiệp KYLAND 28 cổng SICOM6800
SICOM6800 thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp, Switch công nghiệp của hãng KYLAND – Trung Quốc sản xuất. Thiết bị cung cấp tối đa 28 cổng Gigabit với tùy chọn 4 cổng Quang SFP 100/1000M + 24 cổng điện /Quang 10/100/1000M, chế độ nguồn dự phòng 1+1, chuẩn Rack 19inch.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp SICOM6800 hỗ trợ DT-Ring (thời gian phục hồi <50ms), DRP/DHP (thời gian phục hồi <20ms), MSTP/RSTP/STP, VLAN, Multicast, QoS, SSH và các tính năng phần mềm layer 2 khác; hỗ trợ VRRP, OSPF, RIP, IGMP, PIM, định tuyến tĩnh và các chức năng Layer 3 khác, đồng thời hỗ trợ CLI, Telnet, nhiều phương thức quản lý Web và quản lý mạng dựa trên SNMPv1/v2c/v3.
Được thiết kế theo chuẩn công nghiệp có khả năng hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Chức năng chính
Lên đến 28 cổng Gigabit Ethernet
Hỗ trợ giao thức dự phòng DT-Ring, DRP/DHP, STP/RSTP/MSTP
Hỗ trợ VRRP, OSPF, RIP, IGMP, PIM, định tuyến tĩnh
Hỗ trợ HTTPS/SSL, SSH, TACACS+, IEEE802.1X, RADIUS
Hỗ trợ đánh giá người dùng, liên kết địa chỉ MAC
Hỗ trợ quản lý MMS IEC61850
EMC cấp độ 4
Hỗ trợ bảo vệ chuẩn IP40
Thông số kỹ thuật
Chức năng mềm | |||
Chức năng chuyển mạch | Hỗ trợ VLAN,PVLAN Hỗ trợ cổng trunking Hỗ trợ port flow control Hỗ trợ speed limit Hỗ trợ broadcast storm control |
||
Giao thức dự phòng | Hỗ trợ DT-Ring, DT-Ring+, DT-VLAN thời gian phục hồi <50ms Hỗ trợ DRP/DHP, thời gian phục hồi <20ms Hỗ trợ STP/RSTP/MSTP |
||
Multicast | Hỗ trợ IGMP Snooping Hỗ trợ GMRP Hỗ trợ static multicast Hỗ trợ IGMP v1/v2/v3 Hỗ trợ PIM-SM,PIM-DM |
||
Routing | Hỗ trợ VRRP Hỗ trợ RIPv1/v2 Hỗ trợ OSPFv2 Hỗ trợ Static routing |
||
Bảo mật | Hỗ trợ IEEE802.1X Hỗ trợ HTTPs/SSL Hỗ trợ SSH Hỗ trợ SFTP Client Hỗ trợ RADIUS Hỗ trợ TACACS+ Hỗ trợ User Classification Hỗ trợ MAC address binding with switch ports Hỗ trợ cách ly cổng |
||
Quản lý chất lượng | Hỗ trợ 802.1p, TOS/DiffServ Hỗ trợ SP, WRR queue scheduling Hỗ trợ ACL(Fliter L2 – L4 Data) |
||
Quản lý và bảo trì | Hỗ trợ Console,Telnet,WEB management methods Hỗ trợ SNMPv1/v2c/v3,Kyvison centralized management Hỗ trợ IEC61850 MMS management Hỗ trợ software upgrade by FTP/TFTP Hỗ trợ IP/MAC conflict alarm, power alarm, port alarm, ring alarm,IP/MAC conflict alarm,Memory/CPU alarm,port link up/down alarm,Ring alarm,SFP port RX power alarm; Hỗ trợ DDM (SFP port) Hỗ trợ RMON Hỗ trợ port mirroring Hỗ trợ Syslog Hỗ trợ LLDP |
||
Quản lý IP | Hỗ trợ DHCP server/snooping/client | ||
Đồng hồ đồng bộ | Hỗ trợ SNTP Client Hỗ trợ PTPv2 |
||
Thông số sản phẩm | Chuẩn giao thức | IEEE 802.3i (10Base-T) IEEE 802.3u (100Base-T and 100Base-FX) IEEE 802.3ab (1000Base-T) IEEE 802.3z (1000Base-SX/LX) IEEE 802.3ad (Link aggregation) IEEE 802.3x (Flow Control) IEEE 802.1p (Class of Service) IEEE 802.1Q (VLAN) IEEE 802.1d (STP) IEEE 802.1w (RSTP) IEEE 802.1s (MSTP) |
|
Hiệu xuất chuyển mạch | Priority Queues 8 Number of VLANs 4K VLAN ID 1-4093 Number of Multicast Groups 1K Routing Table 8K MAC Table 32K Packet Buffer 32Mbit Switching Delay <10us Jumbo Frame Size 10KB |
||
Giao diện | Cổng Gigabit 100/1000Base-X cổng SFP 10/100/1000Base-T(X), cổng RJ45Cổng quản lý RJ45, RS232 Cảnh báo |
||
LED chỉ thị | LEDs on Front Panel Running LED: Run Alarm LED: Alarm Power LED: PWR1,PWR2 Interface LED: Link/ACT, Speed (RJ45 port); Link/ACT(Fiber port) |
||
Nguồn | Nguồn vào 100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC(85-264VAC/77-300VDC) 24-48VDC(18-72VDC)giao diện nguồn 5-pin 5.08 mm-spacing plug-in terminal blocktiêu hao nguồn <25W Bảo vệ quá tải nguồn Bảo vệ ngược chiều nguồn Bảo vệ dự phòng nguồn |
||
Giao diện vật lý | Vỏ kim loại
Làm mát tự nhiên, không quạt |
||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động -40℃ đến +75℃ Nhiệt độ lưu trữ -40℃ đến +85℃ Độ ẩm trung bình 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
||
Bảo hành | MTBF 936443 giờ Bảo hành 5 năm |
||
Tiêu chuẩn công nghiệp | EMI FCC CFR47 Part 15,EN55032/CISPR22,Class A EMS IEC61000-4-2(ESD) ±8kV(contact),±15kV(air) IEC61000-4-3(RS) 10V/m(80MHz~2GHz) IEC61000-4-4(EFT) Power Port:±4kV; Data Port:±2kV IEC61000-4-5(Surge) Power Port:±2kV/DM, ±4kV/CM; Data Port:±2kV IEC61000-4-6(CS) 10V(150kHz~80MHz) Machinery IEC60068-2-6 (vibration) IEC60068-2-27 (shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
Thông tin đặt hàng
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp KYLAND SICOM6800-Ports-PS1-PS2, tùy chọn:
4GX24GE | 4 cổng SFP+ 100/1000Base-X + 24 cổng Ethernet 10/100/1000Base-TX. |
4G24GX | 4 cổng Combo 100/1000Base + 24 cổng SFP+ 10/100/1000Base-X |
4X4G24GX | 4 cổng SFP+ 10G + 4 cổng Combo 100/1000Base + 24 cổng SFP+ 10/100/1000Base-X |
4GX16SFP | 4 cổng SFP+ 100/1000Base + 16 cổng SFP 1000Base-X |
PS1-PS2 | HV-HV=100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC(85-264VAC/77-300VDC), chế độ dự phòng nguồn đầu vào. |
Reviews
There are no reviews yet.