Skip to content
switch switch
  • Email hỗ trợ khách hàng info@switchcongnghiep.vn

  • Hotline hỗ trợ khách hàng 0989.508.486

 

Switch công nghiệp KYLAND SICOM3024P

Home / Switch công nghiệp KYLAND

Category: Switch công nghiệp KYLAND Tags: SICOM3024P, Switch công nghiệp KYLAND
  • Description
  • Reviews (0)

Switch công nghiệp KYLAND SICOM3024P

SICOM3024P thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp, Switch công nghiệp của hãng KYLAND – Trung Quốc sản xuất. Thiết bị cung cấp tối đa 28 cổng với tùy chọn từ 4 cổng Quang/Ethernet và 24 cổng Quang/Ethernet, chế độ nguồn dự phòng 1+1, chuẩn Rack 19inch 1U. Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn trong trạm điện/ trạm biến áp IEC61850 and IEEE1613 và được chứng nhận bởi KEMA.

Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp SICOM3024P hỗ trợ các tính năng quản lý mạng L2 như port, VLAN, multicast, QoS, fast redundant ring. Thiết bị hỗ trợ phần mềm quản lý Console, Telnet, Web và quản lý mạng SNMP.

Switch KYLAND được thiết kế theo chuẩn công nghiệp có khả năng hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Chức năng chính 

Tùy chọn 4 cổng Quang/Ethernet + 24 cổng Quang/Ethernet

Thiết kế dạng module dễ dảng mở rộng cạc dịch vụ

Hỗ trợ giao thức dự phòng DT-Ring ,DRP, RSTP

Hỗ trợ quản lý MMS IEC61850 (phần mềm đặc biệt)

Hỗ trợ cảnh báo và tải lên nhật ký đăng nhập

Tương thích chuẩn IEC61850-3 và IEEE1613

Chứng nhận KEMA, CE, FCC, UL, NEMA TS2

Thông số kỹ thuật

Chức năng mềm
Chức năng chuyển mạch Hỗ trợ VLAN and PVLAN

Hỗ trợ GVRP

Hỗ trợ port aggregation

Hỗ trợ flow control

Hỗ trợ port rate limit

Hỗ trợ broadcast storm suppression

Hỗ trợ static ARP

Hỗ trợ ARP aging time

Hỗ trợ static MAC address

Hỗ trợ MAC aging time

Hỗ trợ MAC learning setting

Giao thức dự phòng Hỗ trợ ERPS(G.8032)
Hỗ trợ DRP/DHP, thời gian phục hồi <20msHỗ trợ DT-Ring, DT-Ring+,  DT-VLAN, thời gian phục hồi <50 ms
Hỗ trợ RSTP/MSTP và tương thích với STP

Hỗ trợ MRP(PENDING)

Multicast Hỗ trợ IGMP Snooping
Hỗ trợ GMRP
Hỗ trợ static multicast
Hỗ trợ IGMP v1/v2/v3
Hỗ trợ PIM-SM,PIM-DM
Routing Hỗ trợ VRRP
Hỗ trợ RIPv1/v2
Hỗ trợ OSPFv2
Hỗ trợ Static routing
Bảo mật Hỗ trợ IEEE 802.1x

Hỗ trợ HTTPs/SSL

Hỗ trợ SSH

Hỗ trợ RADIUS

Hỗ trợ TACACS+

Hỗ trợ user grading

Hỗ trợ user login timeout

Hỗ trợ enhanced password

Hỗ trợ port isolate

Hỗ trợ MAC learing limit

Hỗ trợ remote access serurity

Quản lý chất lượng Hỗ trợ ACL
Hỗ trợ 802.1p(CoS),DSCP
Hỗ trợ SP và WRR queuing
Quản lý và bảo trì Hỗ trợ Console,Telnet,WEB management methods
Hỗ trợ SNMPv1/v2c/v3,Kyvison centralized management
Hỗ trợ IEC61850 MMS management
Hỗ trợ software upgrade by FTP/TFTP
Hỗ trợ IP/MAC conflict alarm, power alarm, port alarm, ring alarm,IP/MAC conflict alarm,Memory/CPU alarm,port link up/down alarm,Ring alarm,SFP port RX power alarm;
Hỗ trợ DDM (SFP port)
Hỗ trợ RMON
Hỗ trợ port mirroring
Hỗ trợ Syslog
Hỗ trợ LLDP
Quản lý IP Hỗ trợ DHCP server/snooping/client
Đồng hồ đồng bộ Hỗ trợ SNTP Client

Hỗ trợ RTC
Hỗ trợ time zone and daylight saving time

Thông số sản phẩm Chuẩn giao thức IEEE 802.3i(10Base-T)

IEEE 802.3u(100Base-TX and 100Base-FX)

IEEE 802.3ab(1000Base-T)

IEEE 802.3z(1000Base-SX/LX)

IEEE 802.3ae(10GBase-X)

IEEE 802.3ad (port aggregation)

IEEE 802.3x (flow control)

IEEE 802.1p (priority) IEEE 802.1Q(VLAN)

IEEE 802.1w(RSTP) IEEE 802.1s(MSTP)

IEEE 802.1x

Hiệu xuất chuyển mạch Priority Queues 4
Number of VLANs 256
VLAN ID 1-4093
Number of Multicast Groups 256
MAC Table 8K
Packet Buffer 4Mbit
Tốc độ chuyển tiếp gói: 9.5MppsĐộ trễ chuyển mạch: <10μs
Giao diện Cổng Gigabit :

100/1000Base-X cổng SFP 
10/100/1000Base-TX, cổng RJ45

Cổng Fast Ethernet:

100Base-FX, single/multi mode, SC/ST/FC connector

100Base-FX, SFP port(LC connector)

10/100Base-T(X), RJ45 port

Cổng quản lý: RJ45, RS232

Cảnh báo: 3-pin 5.08mm-spacing plug-in terminal block, 250 VAC/220 VDC Max, 2 A Max, 60 W Max

LED chỉ thị LED on front panel

Running LED: Run

Alarm LED: Alarm

Power LED: PWR1, PWR2

Port LED: Link/ACT

Port speed LED: Speed LED on rear panel

Port LED: Link/ACT

Port speed LED: Speed

Nguồn Nguồn vào:

24VDC(18-36VDC)

48VDC(36-72VDC)

100-240VAC,50/60Hz

110-220VDC (85-264VAC/77-300VDC)
Giao diện nguồn: 5-pin 5.08 mm-spacing plug-in terminal block

Tiêu hao nguồn <35W
Bảo vệ quá tải nguồn
Bảo vệ ngược chiều nguồn
Bảo vệ dự phòng nguồn

Giao diện vật lý Vỏ kim loại

Làm mát tự nhiên, không quạt
Bảo vệ chuẩn IP40
kích thước (W×H×D): 482.6mm×44mm×322.5mm
Trọng lượng 4Kg
Cài đặt DIN-Rail  hoặc treo tường

Môi trường làm việc Nhiệt độ hoạt động -40℃ đến +85℃
Nhiệt độ lưu trữ -40℃ đến +85℃
Độ ẩm trung bình 5% đến 95% (không ngưng tụ)
Bảo hành MTBF 502802 giờ
Bảo hành 5 năm
Tiêu chuẩn công nghiệp EMI
FCC CFR47 Part 15,EN55032/CISPR22,Class A
EMS
IEC61000-4-2(ESD) ±8kV(contact),±15kV(air)
IEC61000-4-3(RS) 10V/m(80MHz~2GHz)
IEC61000-4-4(EFT) Power Port:±4kV; Data Port:±2kV
IEC61000-4-5(Surge) Power Port:±2kV/DM, ±4kV/CM; Data Port:±2kV
IEC61000-4-6(CS) 10V(150kHz~80MHz)
Machinery
IEC60068-2-6 (vibration)
IEC60068-2-27 (shock)
IEC60068-2-32 (free fall)
Thông tin đặt hàng

Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp KYLAND SICOM3024P-Ports-Connector-PS1-PS2, với các tùy tùy chọn:

4GX8SFP8T 4 1000Base-X SFP ports, 8 100Base-X SFP ports, 16 10/100Base-TX RJ45 ports
4GX24SFP 4x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 24x100Base-FX,SFP port
4GX16SFP8T 4x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 16x100Base-FX,SFP port; 8×10/100Base-T(X) RJ45 port
4GX12SFP12T 4x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 12x100Base-FX,SFP port; 12×10/100Base-T(X) RJ45 port
4GX16M 4x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 16x100Base-FX,multi-mode fiber port
4GX8M16T 4x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 8x100Base-FX,multi-mode fiber port; 16×10/100Base-T(X) RJ45 port
4GX8S16T 4x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 8x100Base-FX,single-mode fiber port; 16×10/100Base-T(X) RJ45 port
4GX4M20T 4x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 4x100Base-FX,multi-mode fiber port; 20×10/100Base-T(X) RJ45 port
4GX4S20T 4x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 4x100Base-FX,single-mode fiber port; 20×10/100Base-T(X) RJ45 port
4GX24T 4x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 24×10/100Base-T(X) RJ45 port
4GX16T 4x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 16×10/100Base-T(X) RJ45 port
2GX8M16T 2x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 8x100Base-FX,multi-mode fiber port; 16×10/100Base-T(X) RJ45 port
2GX8S16T 2x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 8x100Base-FX,single-mode fiber port; 16×10/100Base-T(X) RJ45 port
2GX24T 2x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 24×10/100Base-T(X) RJ45 port
2GX16T 2x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 16×10/100Base-T(X) RJ45 port
2GX8T 2x1000Base-X,10/100/1000Base-T(X) SFP port; 8×10/100Base-T(X) RJ45 port
24SFP 24x100Base-FX,SFP port
16SFP 16x100Base-FX,SFP port
16SFP8T 16x100Base-FX,SFP port; 8×10/100Base-T(X) RJ45 port
12SFP12T 12x100Base-FX,SFP port; 12×10/100Base-T(X) RJ45 port
8SFP16T 8x100Base-FX,SFP port; 16×10/100Base-T(X) RJ45 port
4SFP20T 4x100Base-FX,SFP port; 20×10/100Base-T(X) RJ45 port
16M8T 16x100Base-FX,multi-mode fiber port; 8×10/100Base-T(X) RJ45 port
16S8T 16x100Base-FX,single-mode fiber port; 8×10/100Base-T(X) RJ45 port
12M12T 12x100Base-FX,multi-mode fiber port; 12×10/100Base-T(X) RJ45 port
12S12T 12x100Base-FX,single-mode fiber port; 12×10/100Base-T(X) RJ45 port
8M16T 8x100Base-FX,multi-mode fiber port; 16×10/100Base-T(X) RJ45 port
8S16T 8x100Base-FX,single-mode fiber port; 16×10/100Base-T(X) RJ45 port
8M8T 8x100Base-FX,multi-mode fiber port; 8×10/100Base-T(X) RJ45 port
8S8T 8x100Base-FX,single-mode fiber port; 8×10/100Base-T(X) RJ45 port
4M20T 4x100Base-FX,multi-mode fiber port; 20×10/100Base-T(X) RJ45 port
4S20T 4x100Base-FX,single-mode fiber port; 20×10/100Base-T(X) RJ45 port
2M22T 2x100Base-FX,multi-mode fiber port; 22×10/100Base-T(X) RJ45 port
2S22T 2x100Base-FX,single-mode fiber port; 22×10/100Base-T(X) RJ45 port
24T 24×10/100Base-T(X) RJ45 port
Đầu nối Giao diện kết nối cổng quang 100M
SC05 SC connector, multi-mode, 1310nm, 5km
ST05 ST connector, multi-mode, 1310nm, 5km
SC40 SC connector, single-mode, 1310nm, 40km
ST40 ST connector, single-mode, 1310nm, 40km
SC60 SC connector, single-mode, 1310nm, 60km
SC80 SC connector, single-mode, 1550nm, 80km
None No 100M fiber port or connector is SFP
PS1 Nguồn số 1
HV 100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC(85-264VAC/77-300VDC)
L1 48VDC(36-72VDC)
L3 24VDC(18-36VDC)
PS2 Nguồn số 2
HV 100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC(85-264VAC/77-300VDC)
L1 48VDC(36-72VDC)
L3 24VDC(18-36VDC)
None Không chọn nguồn 1+1

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Switch công nghiệp KYLAND SICOM3024P” Hủy

Sản Phẩm liên quan

Xem chi tiết

Switch công nghiệp KYLAND

Switch công nghiệp KYLAND 28 cổng SICOM6800

Xem chi tiết

Switch công nghiệp KYLAND

Switch công nghiệp KYLAND SICOM2024M

Xem chi tiết

Switch công nghiệp KYLAND

Switch công nghiệp KYLAND SICOM3432G

Product categories
  • 3onedata
    • Bộ chuyển đổi quang điện
    • Bộ chuyển đổi RS232/485/422
    • RS232/485/422 sang Ethernet
    • RS232/485/422 sang Modbus Gateway
    • Switch Công Nghiệp POE
    • Switch L2 Quản lý
    • Switch L3 Quản lý
    • Switch Unmanaged
  • Ad-net
    • Bộ chuyển đổi FXS/FXO
    • Bộ chuyển đổi quang điện Ad-net
    • Giá tập trung Converter E1/FE
    • Modem quang E1 Ad-net
  • Bộ chuyển đổi E1 sang Ethernet
  • Bộ chuyển đổi quang điện
  • Bộ chuyển đổi quang điện C37.94/E1
  • FCTEL Technology
    • Bộ chuyển đổi E1/FE/V.35/Serial
    • Bộ chuyển đổi FXSFXO FCTEL
    • Bộ chuyển đổi RS232/485/422
    • Bộ chuyển đổi TDM over IP FCTEL
    • Modem quang E1 FCTEL
  • Foredge
  • Humanity
    • Converter E1-FE
    • Modem Quang E1
    • PCM Multiplexer
    • SDH Mulitplexer
  • KeepLINK
  • Maiwe
    • Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp
    • Bộ chuyển đổi Serial RS232/485/422
    • Bộ chuyển đổi Serial Servers & Modbus Gateway
    • Switch công nghiệp IEC61850
    • Switch công nghiệp Managed
    • Switch công nghiệp POE
    • Switch công nghiệp Unmanaged
  • Modbus RTU/ASCII sang Modbus TCP/IP
  • Modem Quang E1 PDH Multiplexer
  • Modem Quang E1 SDH Multiplexer
  • ONVCOM
    • Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp
    • Switch công nghiệp L2/L3
    • Switch công nghiệp ONV
    • Switch công nghiệp POE ONV
  • RS232/485/422 sang Ethernet
  • RS232/485/422 sang Quang
  • Switch công nghiệp KYLAND
  • Switch none China
  • Winyuan / ZEC
    • Converter E1/FE
    • PDH Multiplexer
Sản phẩm
  • Switch công nghiệp KYLAND SICOM2024M
  • Switch công nghiệp KYLAND SICOM3024P
  • Switch công nghiệp KYLAND SICOM3432G
  • Switch công nghiệp KYLAND 28 cổng SICOM6800
  • Switch công nghiệp none China 2 cổng SFP + 4 cổng Ethernet SK-MISG2F4T
  • Switch công nghiệp none China 1 cổng SFP + 4 cổng GE SK-ISG1F4T Series
  • Switch công nghiệp none China 5 cổng Ethernet SK-1005 Series
  • Bộ chuyển đổi E1 sang 4 cổng Ethernet AN-FE1-4ETH
  • Switch công nghiệp 4 cổng Quang + 8 cổng POE Gigabit Managed KP-9000-75-4GX8GT-V
  • Switch công nghiệp 24 cổng Quang KP-9000-65-24GX
  • Switch công nghiệp 2 cổng Quang + 8 cổng Ethernet Gigabit KP-9000-65-2GX8GT
  • Switch công nghiệp 2 cổng Quang + 8 cổng POE Gigabit KP-9000-65-2GX8GP
  • Switch công nghiệp 2 cổng Quang + 2 cổng POE Gigabit KP-9000-65-2GX2GP
  • Switch công nghiệp 2 cổng Quang + 2 cổng Ethernet Gigabit KP-9000-65-2GX2GT
  • Switch công nghiệp 2 cổng Quang + 4 cổng Ethernet Gigabit KP-9000-65-2GX4GT

Thông tin liên hệ

  • 09250.xxxxx
  • info@switchcongnghiep.vn
  • Thời gian làm việc: từ 08:00 - 20:00 (từ thứ 2 - thứ 7), Chủ nhật: từ 09:00 - 17:30

Danh mục sản phẩm

 
  • Hướng dẫn đặt hàng
  • Chính sách thanh toán
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách đổi trả
  • Chính sách bảo hành, bảo trì

Fanpage

  • Trang chủ
  • Tin tức
  • Liên hệ
x
x

Login

Lost your password?

Register

A link to set a new password will be sent to your email address.

Thông tin cá nhân của bạn sẽ được sử dụng để tăng cường trải nghiệm sử dụng website, để quản lý truy cập vào tài khoản của bạn, và cho các mục đích cụ thể khác được mô tả trong privacy policy của chúng tôi.