Bộ chuyển đổi 16 cổng FXS/FXO + 4E1 + 4GE + 4RS232 sang Quang FCP-S16E4G4
FCP-S16E4G4 thuộc dòng thiết bị chuyển đổi FXS/FXO (thoại) sang Quang của hãng FCTEL – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp, chuyển đổi 16 cổng thoại (analog) FXS/FXO + 8 cổng E1 + 4 cổng GE (10/100/1000M) + 4 cổng RS232 sang Quang, giúp mở rộng khoảng cách truyền tín hiệu thoại FXS/FXO đi xa, tối đa lên đến 120km với cáp quang Singlemode. Được sử dụng nhiều trong các hệ thống của quân đội, công an, trong các trạm biến áp …nơi mà vẫn đang sử dụng tín hiệu thoại analog.
Bộ chuyển đổi 16 cổng FXS/FXO + 4E1 + 4GE + 4RS232 được thiết kế chuẩn Rack 19inch 1U, không có quạt làm mát, khoảng nhiệt độ làm việc rộng, điện áp tiêu thụ thấp, dễ dàng sử dụng, vận hành và bảo trì.
Chức năng chính
Cung cấp 16 cổng FXS/FXO
Cung cấp 4 cổng E1 G.703
Cung cấp 4 cổng GE 10/100/1000M
Cung cấp 4 cổng RS232
Cung cấp 1 cổng Quang
Tùy chọn giao diện kết nối SC/FC/ST
Tùy chọn khoảng cách truyền quang 0~120Km
Tùy chọn giao diện quang 1 sợi hoặc 2 sợi
Giao diện quản lý SNMP
Cổng thoại hỗ trợ FXO/FXS. Cổng FXO kết nối PBX, cổng FXS kết nối tới điện thoại của người dùng.
Cổng thoại FXO/FXS hỗ trợ hiển thị ID người gọi, thanh toán ngược cực và chức năng fax
Hỗ trợ quay số lẫn nhau giữa 2 sites
Cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000M chế độ full/half duplex, phân vùng VLAN
Chế độ tự động kết nối MDI/MDI-X
Thiết bị có thể theo dõi nhiệt độ và điện áp tại chỗ (thông qua nền tảng quản lý mạng)
Giao diện thoại với khả năng chống sét theo tiêu chuẩn IEC61000-4-5 đối với sóng dòng điện ngắn mạch 8/20μs và có thể chịu được điện áp đầu ra cực đại lên tới 6KV
Chế độ nguồn tùy chọn: AC 220V, DC-48V, DC24V …
Thông số kỹ thuật
Cổng Quang
Quang Multimode: 50/125um, 62.5/125um
Khoảng cách truyền: 2Km @ 62.5/125um, suy hao (3dbm/km)
Bước sóng: 820nm
Công suất truyền: -12dBm (Min) ~-9dBm (Max)
Độ nhạy thu: -28dBm (Min)
Công suất kết nối: 16dBm
Quang Single-mode: 8/125um, 9/125um
Khoảng cách truyền: 40Km
Công suất ở khoảng truyền: 40Km @ 9/125um, suy hao (0.35dbm/km)
Bước sóng: 1310nm, 1550nm
Công suất truyền: -9dBm (Min) ~-8dBm (Max)
Độ nhạy thu: 27dBm (Min)
Công suất kết nối: 18dBm
Cổng E1
Giao diện: tương thích chuẩn G.703
Tốc độ truyền: n*64Kbps±50ppm;
Mã hóa: HDB3
Trở kháng: Unbalanced 75/ Balanced 120Ω
Unbalanced interface can be adapted to 75-2/3 coaxial cable
Jitter Characteristics: tương thích G.742, G.823 recommendations
Phạm vi suy hao đầu vào: 0 to 6dBm
Cổng thoại FXS
Ring voltage: 75V
Ring frequency: 25HZ
2-Wire Impedance: 600 Ohm (pick up)
Return loss: 40 dB
Cổng thoại FXO
Ring detect voltage: 35V
Ring detection frequency: 17Hz-60Hz
2-Wire Impedance: 600 Ohm (pick up)
Return loss: 40 dB
Cổng Ethernet
Tốc độ: 10/100/1000M
Giao thức: tương thích IEEE 802.3, IEEE 802.1Q (VLAN)
Tốc độ: 10/100/1000M adaptive, full/half duplex auto-negotiation
Bảng địa chỉ MAC: 4096 MAC
Giao diện kết nối: RJ45
Tự động tương thích kết nối MDIX (auto crossover/straight-through)
Môi trường làm việc
Nguồn nuôi: tùy chọn AC, DC
Nhiệt độ làm việc: -10 đến +50℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃ đến +80℃
Độ ẩm trung bình: ≤5% đến 95% (không ngưng tụ)
Tiêu hao nguồn: ≤10W
Kích thước: 485X138X45mm(WXDXH) 19 1U
Cài đặt: Rack 19inch 1U
Trọng lượng: 2,5Kg
Thông tin đặt hàng
Loại cổng Fast Ethernet tốc độ 10/100M | |
FCP-O16E4F4 | Bộ chuyển đổi 16 cổng FXO + 4E1 + 4Ethernet + 4RS232/485/422 sang Quang. |
FCP-S16E4F4 | Bộ chuyển đổi 16 cổng FXS + 4E1 + 4Ethernet + 4RS232/485/422 sang Quang. |
FCP-O16E4WF4 | Bộ chuyển đổi 16 cổng FXO + 4E1 + 4Ethernet + 4RS232/485/422 sang Quang. Cổng Ethernet cách ly quang điện, băng thông tốc độ mỗi cổng độc lập 100M (tổng 400M). |
FCP-S16E4WF4 | Bộ chuyển đổi 16 cổng FXS + 4E1 + 4Ethernet + 4RS232/485/422 sang Quang. Cổng Ethernet cách ly quang điện, băng thông tốc độ mỗi cổng độc lập 100M (tổng 400M). |
FCP-O16E8WF4 | Bộ chuyển đổi 16 cổng FXO + 8E1 + 4Ethernet + 4RS232/485/422 sang Quang. Cổng Ethernet cách ly quang điện, băng thông tốc độ mỗi cổng độc lập 100M (tổng 400M). |
FCP-S16E8WF4 | Bộ chuyển đổi 16 cổng FXS + 8E1 + 4Ethernet + 4RS232/485/422 sang Quang. Cổng Ethernet cách ly quang điện, băng thông tốc độ mỗi cổng độc lập 100M (tổng 400M). |
Loại cổng Ethernet Gigabit tốc độ 10/100/1000M | |
FCP-O16E4G4 | Bộ chuyển đổi 16 cổng FXO + 4E1 + 4GE + 4RS232/485/422 sang Quang. |
FCP-S16E4G4 | Bộ chuyển đổi 16 cổng FXS + 4E1 + 4GE + 4RS232/485/422 sang Quang. |
FCP-O16E8G4 | Bộ chuyển đổi 16 cổng FXO + 8E1 + 4GE + 4RS232/485/422 sang Quang. |
FCP-S16E8G4 | Bộ chuyển đổi 16 cổng FXS + 8E1 + 4GE + 4RS232/485/422 sang Quang.. |
Mô hình ứng dụng
Reviews
There are no reviews yet.