Bộ chuyển đổi 4 cổng FXS/FXO + 2 cổng Ethernet sang Quang FCP-O4F2
FCP-O4F2 / FCP-S4F2 thuộc dòng thiết bị chuyển đổi FXS/FXO (thoại) sang Quang của hãng FCTEL – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp, chuyển đổi 4 cổng thoại (analog) FXS/FXO + 2 cổng Ethernet 10/100M sang Quang, giúp mở rộng khoảng cách truyền tín hiệu thoại FXS/FXO đi xa, tối đa lên đến 120km với cáp quang Singlemode. Được sử dụng nhiều trong các hệ thống của quân đội, công an, trong các trạm biến áp …nơi mà vẫn đang sử dụng tín hiệu thoại analog.
Bộ chuyển đổi 4 cổng FXS/FXO + 2 cổng Ethernet được thiết kế chuẩn dạng để bàn desktop, không có quạt làm mát, khoảng nhiệt độ làm việc rộng, điện áp tiêu thụ thấp, dễ dàng sử dụng, vận hành và bảo trì.
Chức năng chính
Cung cấp 4 cổng FXS/FXO
Cung cấp 2 cổng Ethernet 10/100M, hỗ trợ VLAN
Cung cấp 1 cổng Quang, tùy chọn giao diện SC/FC/ST…
Tùy chọn khoảng cách truyền quang 0~120Km
Tùy chọn giao diện quang 1 sợi hoặc 2 sợi
Cổng thoại hỗ trợ FXO/FXS. Cổng FXO kết nối PBX, cổng FXS kết nối tới điện thoại của người dùng.
Cổng thoại FXO/FXS hỗ trợ hiển thị ID người gọi, thanh toán ngược cực và chức năng fax
Hỗ trợ quay số lẫn nhau giữa 2 sites
Cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000M chế độ full/half duplex, phân vùng VLAN
Chế độ tự động kết nối MDI/MDI-X
Thiết bị có thể theo dõi nhiệt độ và điện áp tại chỗ (thông qua nền tảng quản lý mạng)
Giao diện thoại với khả năng chống sét theo tiêu chuẩn IEC61000-4-5 đối với sóng dòng điện ngắn mạch 8/20μs và có thể chịu được điện áp đầu ra cực đại lên tới 6KV
Chế độ nguồn tùy chọn: AC 220V, DC-48V, DC24V …
Thông số kỹ thuật
Cổng Quang
Quang Multimode: 50/125um, 62.5/125um
Khoảng cách truyền: 2Km @ 62.5/125um, suy hao (3dbm/km)
Bước sóng: 820nm
Công suất truyền: -12dBm (Min) ~-9dBm (Max)
Độ nhạy thu: -28dBm (Min)
Công suất kết nối: 16dBm
Quang Single-mode: 8/125um, 9/125um
Khoảng cách truyền: 40Km
Công suất ở khoảng truyền: 40Km @ 9/125um, suy hao (0.35dbm/km)
Bước sóng: 1310nm, 1550nm
Công suất truyền: -9dBm (Min) ~-8dBm (Max)
Độ nhạy thu: 27dBm (Min)
Công suất kết nối: 18dBm
Cổng E1
Giao diện: tương thích chuẩn G.703
Tốc độ truyền: n*64Kbps±50ppm;
Mã hóa: HDB3
Trở kháng: Unbalanced 75/ Balanced 120Ω
Unbalanced interface can be adapted to 75-2/3 coaxial cable
Jitter Characteristics: tương thích G.742, G.823 recommendations
Phạm vi suy hao đầu vào: 0 to 6dBm
Cổng thoại FXS
Ring voltage: 75V
Ring frequency: 25HZ
2-Wire Impedance: 600 Ohm (pick up)
Return loss: 40 dB
Cổng thoại FXO
Ring detect voltage: 35V
Ring detection frequency: 17Hz-60Hz
2-Wire Impedance: 600 Ohm (pick up)
Return loss: 40 dB
Cổng Ethernet
Tốc độ: 10/100M
Giao thức: tương thích IEEE 802.3, IEEE 802.1Q (VLAN)
Tốc độ: 10/100M adaptive, full/half duplex auto-negotiation
Bảng địa chỉ MAC: 4096 MAC
Giao diện kết nối: RJ45
Tự động tương thích kết nối MDIX (auto crossover/straight-through)
EM 2/4 Line
AD: 0dB
DA: -3.5dB
2/4-line Impedance: 600 Ohm
Return loss: 20 dB
Môi trường làm việc
Nguồn nuôi: tùy chọn AC, DC
Nhiệt độ làm việc: -10 đến +50℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃ đến +80℃
Độ ẩm trung bình: ≤5% đến 95% (không ngưng tụ)
Tiêu hao nguồn: ≤10W
Kích thước: 216X140X31mm
Cài đặt: Desktop
Trọng lượng: 1,5Kg
Thông tin đặt hàng
FCP-O4F2 | Bộ chuyển đổi 4 cổng FXO + 2 cổng Ethernet 10/100M sang Quang. |
FCP-S4F2 | Bộ chuyển đổi 4 cổng FXS + 2 cổng Ethernet 10/100M sang Quang. |
FCP-O8F2 | Bộ chuyển đổi 8 cổng FXO + 2 cổng Ethernet 10/100M sang Quang. |
FCP-S8F2 | Bộ chuyển đổi 8 cổng FXS + 2 cổng Ethernet 10/100M sang Quang. |
Mô hình ứng dụng
Reviews
There are no reviews yet.