Bộ chuyển đổi 2 cổng Modbus RTU sang Modbus TCP NB124ES-V2
NB124ES-V2 thuộc dòng thiết bị chuyển đổi tín hiệu Modbus RTU sang Modbus TCP của hãng EBYTE China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Dòng thiết bị gồm 04 sản phẩm chính:
NB124-V2: Isolation version, non POE powered.
NB124E-V2: Isolation version, POE powered.
NB124S-V2: Non isolated, non POE powered.
NB124ES-V2: Non isolated type, POE powered.
Thiết bị cung cấp và chuyển đổi 2 cổng nối tiếp RS232/485/422 sang Ethernet TCP/IP 10/100M. Bộ chuyển đổi Modbus RTU sang Modbus TCP được sử dụng rộng rãi trong giao thông thông minh, cân tự động, sản xuất công nghiệp, điện tự động hóa…
Chức năng chính
Thiết kế công nghiệp, ổn định, đáng tin cậy, bảo vệ cổng cấp cao.
Đèn LED chỉ thị giúp xác định trạng thái hoạt động của thiết bị.
Hỗ trợ nguồn dạng terminal hoặc nguồn điện DC.
Khoảng nguồn đầu vào rộng từ DC 8-28V, hỗ trợ bảo vệ kết nối ngược.
Hỗ trợ giao diện đầu cuối (RS485/RS422) và giao diện DB9 tiêu chuẩn (RS232).
Tốc độ truyền dữ liệu hỗ trợ 2400~115200bps.
Hỗ trợ nhiều gói đăng ký và gửi gói tin heartbeat: gửi kết nối MAC, tùy chỉnh gửi kết nối…
Hỗ trợ cấu hình máy chủ và lệnh AT ổn định, đáng tin cậy, cấu hình độc lập bốn kênh không ảnh hưởng lẫn nhau.
Hỗ trợ phân giải tên miền DNS, có thể cấu hình máy chủ phân giải tên miền.
Hỗ trợ DHCP để tự động lấy IP, mặt nạ mạng con, cổng mặc định, địa chỉ máy chủ DNS.
Hỗ trợ nhiều chế độ làm việc: máy khách TCP, máy chủ TCP, máy khách UDP, máy chủ UDP, máy khách MQTT, máy khách HTTP.
Chế độ máy chủ 2 chiều có thể được bật cùng lúc, hỗ trợ 14 máy khách phân bổ và truy cập động, và một máy chủ duy nhất hỗ trợ 15 máy khách truy cập.
Hỗ trợ chế độ máy chủ UDP với chế độ bộ nhớ, ghi lại địa chỉ UDP của lần giao tiếp cuối cùng và sử dụng địa chỉ này làm địa chỉ đích của lần giao tiếp tiếp theo.
Hỗ trợ nhiều loại cổng Modbus, có thể thực hiện báo cáo chủ động của các thiết bị RTU, hỗ trợ chuyển đổi lẫn nhau giữa giao thức Modbus TCP và Modbus RTU và có thể được cấu hình làm chế độ lưu trữ để tự động thu thập dữ liệu thiết bị hoặc sử dụng chế độ đa máy chủ với một câu hỏi và một câu trả lời.
Hỗ trợ chức năng cổng MQTT, truy cập nhanh vào Alibaba Cloud và các máy chủ MQTT3.1.1 tiêu chuẩn (OneNET, Baidu Cloud, Huawei Cloud, v.v.)
Hỗ trợ dữ liệu Modbus để chủ động báo cáo đến máy chủ truyền tải trong suốt TCP, máy chủ MQTT và các máy chủ khác.
Hỗ trợ chế độ máy khách HTTP, sử dụng giao thức HTTP/1.1, có thể được cấu hình thành hai phương thức yêu cầu GET, POST.
Hỗ trợ giao tiếp trực tiếp TCP/IP hoặc kết nối giao tiếp thông qua “cổng nối tiếp ảo”.
Đèn LED báo trạng thái độc lập, hỗ trợ kết nối, cáp mạng, gửi và nhận dữ liệu, ….
Hỗ trợ máy chủ thực hiện nâng cấp chương trình cơ sở hoặc chuyển đổi chương trình cơ sở thông qua cổng UDP hoặc cổng nối tiếp.
Thông số kỹ thuật
STT | Cổng | Cấu hình |
Nguồn cấp | Termial | Nguồn DC 8~28 dạng termial 5.08mm Nguồn dạng ổ cắm lỗ tròn: straight plug-in round hole, OD 5.5mm, ID 2.0mm; |
ổ cắm | ||
Cổng mạng | R45 | 10M,POE version support POE power supply |
Cổng nối tiếp | 1~2 cổng | Port 1(RS485,3.81mm Phoenix terminal); Port 2(RS232,standard RS232, DB9 female head); Port 3(RS422,3.81mm Phoenix terminal); |
Chế độ làm việc | TCP Server(default)、TCP Client、UDP Server、UDP Client、HTTP Client、 MQTT Clien |
|
Giao thức mạng | TCPIP、UDP、MQTr、HITP、IPv4、ICMP、APR、DHCP、DNS | |
IP acquisition method |
DHCP、State IP(default) | |
DNS | support,address configurable | |
Phương thức cấu hình | Parameter configuration host computer, AT command | |
Địa chỉ IP | 192.168.3.7(customizable) | |
Cổng cục bộ | Channel 1~2:8001-8002(customizable) | |
Subnet mask | 255.255.255.0(customizable) | |
Gateway | 192.168.3.1(customizable) | |
Bộ đệm cổng nối tiếp | 512 Byte | |
Cơ chế đóng gói | 512 Byte | |
Tốc độ truyền | 2400 ~ 115200 bps (default 115200) | |
Bit dữ liệu | 8 | |
Bit dừng | 1(default)、2 | |
Parity bit | None(default)、Odd、Even | |
Cài đặt | Positioning hole | |
Kích thước | 145 x 103x28mm(LxWxH) | |
Trọng lượng | 360g± 5g | |
Nhiệt độ, độ ẩm làm việc | -40~ +85℃、5%~95%RH(no condensation) | |
Nhiệt độ, độ ẩm lưu trữ | -40~+105℃.5%~95%RH(no condensation) |
Thông tin đặt hàng
Modem | Interface | Network Type | Nguồn cấp | Chức năng | ||
NB124ES-V2 | RS485/232/422 | TCP/IP, UDP, MQTT, HTTP, IPv4, ICMP, APR, DHCP, DNS | DC 8~28 | Serial port data⇌Ethernet data two-way transparent transmission | ||
NB124S-V2 | RS485/232/422 | TCP/IP, UDP, MQTT, HTTP, IPv4, ICMP, APR, DHCP, DNS | DC 8~28 | Serial port data⇌Ethernet data two-way transparent transmission | ||
NB124E-V2 | RS485/232/422 | TCP/IP, UDP, MQTT, HTTP, IPv4, ICMP, APR, DHCP, DNS | DC 8~28 | Serial port data⇌Ethernet data two-way transparent transmission | ||
NB144ES-V2 | RS485/232/422 | TCP/IP, UDP, MQTT, HTTP, IPv4, ICMP, APR, DHCP, DNS | DC 8~28 | Serial port⇌Ethernet data two-way transparent transmission | ||
NB144S-V2 | RS485/232/422 | TCP/IP, UDP, MQTT, HTTP, IPv4, ICMP, APR, DHCP, DNS | DC 8~28 | Serial port⇌Ethernet data two-way transparent transmission | ||
NB144E-V2 | RS485/232/422 | TCP/IP, UDP, MQTT, HTTP, IPv4, ICMP, APR, DHCP, DNS | DC 8~28 | Serial port⇌Ethernet data two-way transparent transmission | ||
NB124-V2 | RS485/232/422 | TCP/IP, UDP, MQTT, HTTP, IPv4, ICMP, APR, DHCP, DNS | DC 8~28 | Serial port data⇌Ethernet data two-way transparent transmission | ||
NB183S-V2 | RS485/232/422 | TCP/UDP/MQTT/HTTP | DC 8~28 | Serial data⇌Ethernet data transmission | ||
NB1A1-V2 | RS485,RJ45 | TCP/UDP/MQTT/HTTP/IP | DC 8~28 | 16-channel serial port data ⇌ Ethernet data bidirectional transparent transmission | ||
E810-DTU(4RS1E) | Ethernet | RS485/RS232/RS422 | DC8~28 | Transparent transmissio |
Mô hình ứng dụng
Reviews
There are no reviews yet.