Skip to content
switch switch
  • Email hỗ trợ khách hàng info@switchcongnghiep.vn

  • Hotline hỗ trợ khách hàng 0989.508.486

 

Switch công nghiệp L3 4 cổng SFP 10G + 48 cổng GE ONV-IPS58052FM

Home / ONVCOM / Switch công nghiệp L2/L3

Liên hệ

Category: Switch công nghiệp L2/L3 Tags: ONV-IPS58052FM, Switch công nghiệp Layer3
  • Description
  • Reviews (0)

Switch công nghiệp L3 52 cổng ONV-IPS58052FM

ONV-IPS58052FM thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp – Switch công nghiệp có quản lý của hãng ONV – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. ONV-IPS58052FM cung cấp tối đa 52 cổng với 4 cổng Quang SFP+ 1/10G + 48 cổng Ethernet 10/100/1000M, 2 cổng nguồn dự phòng, chuẩn Rack 19inch 1U.

Được thiết kế theo đúng tiêu chuẩn công nghiệp, với đầy đủ các tính năng quản lý cấu hình mạng Layer3: hỗ trợ quản lý IPV4/IPV6, định tuyến và chuyển tiếp động, cơ chế bảo vệ bảo mật hoàn chỉnh, chính sách ACL/QoS hoàn chỉnh và các chức năng Vlan phong phú để dễ dàng quản lý và bảo trì.

Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng STP/RSTP/MSTP (<50ms) và (ITU-T G.8032) ERPS (<20ms) để cải thiện khả năng sao lưu liên kết và độ tin cậy của mạng, đồng thời có thể nhanh chóng khôi phục liên lạc khi mạng một chiều bị lỗi. Đảm bảo liên lạc không bị gián đoạn cho các ứng dụng quan trọng. Các tính năng quản lý cổng, quản lý địa chỉ định tuyến, kiểm soát luồng cổng, phân chia Vlan, IGMP, chính sách bảo mật và các phương thức quản lý mạng khác được thực hiện thông qua Web, CLI, SNMP, Telnet … và các phương pháp quản lý mạng.

Switch công nghiệp L3 ONV-IPS58052FM thường được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp, tự động hóa, các hệ thống camera giám sát an ninh ngoài trời … chúng có thể làm việc trong khoảng nhiệt độ từ -40~+80°C, bảo vệ theo chuẩn IP40.

Chức năng chính

Cung cấp 4 cổng Quang SFP+ 1/10G

Cung cấp 48 cổng Ethernet RJ45 10/100/1000M

Hỗ trợ đầy đủ các tính năng quản lý cấu hình mạng Layer 3

Hỗ trợ tốc độ chuyển tiếp

Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3x

Tiêu chuẩn chứng nhận chất lượng CCC, CE, FCC, RoHS.

Bảng điều khiển thân thiện với người dùng

Đèn Led hiển thị trạng thái làm việc của thiết bị

Mức tiêu thụ điện năng thấp, vỏ nhôm tản nhiệt tốt

Thông số kỹ thuật

Model ONV-IPS58052FM
Giao diện
Số cổng 1 cổng quản lý (115200,N,8,1)

Công tắc nguồn cảnh báo (FAULT)

2 nguồn đầu vào AC100-240V

4 cổng quang 1/10G uplink SFP+

48 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T RJ45

2 cổng nguồn DC12-48V (chống đảo chiều nguồn)

Cổng Ethernet 48 cổng 10/100/1000Base-T tự động kết nối

Chế độ full/ half duplex

Tự động kết nối MDI/ MDI-X

Cáp mạng 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP (≤100 meters)

100BASE-TX: Cat5 or later UTP (≤100 meters)

1000BASE-T: Cat5e or later UTP (≤100 meters)

Cáp quang Module quang 1/10G SFP+, mặc định không bao gồm (tùy chọn đặt hàng: single-mode/ multi-mode, single fiber/ dual fiber optical module. LC)
Cổng mở rộng Turbo overclocking 2.5G optical module expansion and ring network
Cáp và khoảng cách truyền Multi-mode: 850nm/ 0-500m (1G), 0-300m(10G)

Single-mode: 1310nm/ 0-40km, 1550nm/ 0-120km

Thông số Chip
Quản lý mạng L3
Giao thức mạng IEEE 802.3 10BASE-T

IEEE 802.3i 10Base-T

IEEE 802.3u 100Base-TX

IEEE 802.3ab 1000Base-T

IEEE 802.3z 1000Base-X

IEEE 802.3ae 10GBase-LR/SR

IEEE 802.3x

Chế độ Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed)
Dung lượng chuyển mạch 216Gbps (non-blocking)
Tốc độ chuyển tiếp@64byte 131Mpps
CPU Dual-core 1GHz
DRAM 2GB
FLASH 256MB
MAC 32K
Bộ nhớ đệm 16MB
Khng Jumbo  12KB
LED chỉ thị Power: PWR (Yellow), System: SYS (Green)), Network: Link (Yellow), Fiber port: L/A (Green)
Khôi phục mặc định Có chức năng khôi phục mặc định của nhà sản xuất
Nguồn cấp
Tổng nguồn/ điện áp 60W (AC100-240V)
Tiêu hao Chuẩn <35W, đầy tải<60W
Nguồn cấp Built-in power supply, AC100~240V 50-60Hz, 0.65A
Nguồn đầu vào Cổng cảnh báo, 2*AC và 2*DC12-48V  đầu vào

Thiết kế cổng nguồn đầu vào kép: Ưu tiên cấp nguồn AC để hỗ trợ bảo vệ chống kết nối ngược và tự động chuyển sang kết nối DC khi mất điện.

Giao diện vật lý
Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động -40 đến +75°C, 5% đến 90% RH Non condensing
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ -40 đến +80°C, 5% đến 95% RH Non condensing
Kích thước (L*W*H) 440*298*44mm
Trọng lượng 4.3kg/ 5.1kg
Cài đặt Desktop, 1U/19’’ cabinet
Chứng nhận và bảo hành
Chống sét Protection level: IP40

Lightning protection: 6KV 8/20us

IEC61000-4-3(RS):10V/m (80~1000MHz)

FCC Part 15/CISPR22(EN55022): Class B

IEC61000-6-2(Common Industrial Standard)

IEC61000-4-9(Pulsed magnet field): 1000A/m

IEC61000-4-10(Damped oscillation): 30A/m, 1MHz

IEC61000-4-12/18(Shockwave): CM 2.5kV, DM 1kV

IEC61000-4-4(EFT): Power cable:±4kV, Data cable: ±2kV

IEC61000-4-16(Common-mode transmission): 30V, 300V, 1s

IEC61000-4-2(ESD): ±8kV contact discharge, ±15kV air discharge

IEC61000-4-6(Radio frequency transmission): 10V(150kHz~80MHz)

IEC61000-4-8(Power frequency magnetic field):100A/m,1000A/m,1 to 3s

IEC61000-4-5(Surge): Power cable: CM±4kV/DM±2kV, Data cable: ±4kV

Bảo vệ cơ học IEC60068-2-6 (Anti Vibration), IEC60068-2-32 (Free Fall), IEC60068-2-27 (Anti Shock)
Chứng chỉ CCC, CE mark, commercial, CE/LVD EN62368-1, FCC Part 15 Class B, RoHS
Bảo hành 5 năm, baỏ trì trọn đời
Tính năng quản lý mạng
Giao diện IEEE802.3x flow control (Full duplex)

Port exception protection mechanism

Jumbo frame configuration, max 12000byte

Port real-time flow management (Flow Interval)

Optical module DDMI real-time digital diagnosis

Broadcast storm suppression based on port rate

Port EEE Green Ethernet Energy-Saving configuration and status view

Limit the rate of packet traffic on incoming and outgoing ports, the mini granularity 16Kbps and max 1Gbps

L3 Routing ARP protocol, max 1000 entries

IPV4/IPV6 VRRP, the max group is 255

Pingv6, Telnetv6, TFTPv6, DNSv6, ICMPv6

IPV4/IPV6 VLANIF interface supports up to 128

IPV4 Equal Cost Routing, NG protocol, max1000 entries

IPV4/IPV6 static route/default route supports up to 128 entries

L3 network management function, IPV4/IPV6 dual-stack management

IPV4 dynamic routing, RIPv1/v2, OSPFv2, BGP4+, 4000 routing entries

IPV6 dynamic routing OSPFv3, BGP+, RIPng, IPV6 management, 1000 routing entries

L3 routing and forwarding, support communication between different network segments and different VLAN

VLAN Port configuration of Access, Trunk, Hybrid.

Protocol-based VLAN, QinQ configuration, MAC address-based VLAN

Port-based VLAN (4K), IEEE802.1q, Voice VLAN, GVRP VLAN protocol

Port Aggregation LACP, static aggregation

Max 26 aggregation groups and 8 ports per group.

Spanning Tree STP BPDU Guard, BPDU filtering and BPDU forwarding

STP (IEEE802.1d), RSTP (IEEE802.1w), MSTP (IEEE802.1s)

ERPS Ring Network ERPS ring network, Recovery time less than 20ms, ITU-T G.8032
Multicast MLD Snooping, Multicast VLAN

User quick log out, MVR (Multicast VLAN Registration)

IGMP Snooping v1/v2/v3 and 1024 multicast groups at most

Mirroring Bidirectional traffic mirroring for basic ports

Supports 1-to-multiple mirroring, supports up to 4 port sessions

QoS Queue Scheduling Algorithm (SP, WRR, SP+WRR)

Flow-based Rate Limiting, Stream based redirection

Flow-based Packet Filtering, 8*Output queues of each port

802.1p/DSCP priority mapping, Diff-Serv QoS, Priority Mark/Remark

ACL ACL distribution based on port and VLAN

L2-L4 packet filtering function, matching the first 80 bytes message, and provides ACL definitions based on source MAC address, destination MAC address, source IP address, destination IP address, IP protocol type, TCP/UDP port, TCP/UDP port range, VLAN, etc.

Security Port based IEEE802.1X authentication

SSL guarantees data transmission security

Quad binding function of IP+MAC+VLAN+ports

MAC address learning limit, MAC address black hole

Anti DoS attack, Port broadcast message suppression

IP Source Guard function, AAA&RADIUS certification

Hierarchical user management and password protection

SSH 2.0 provides a secure encrypted channel for user login

Host data backup mechanism, ARP intrusion detection function

Port isolation, IP Source Guard, ARP message speed limit function

DHCP DHCP Client, DHCP Snooping, DHCP Server
Management System work log, Link Layer Discovery Protocol

NTP clock, Cable length detection, SNMP V1/V2/V3

Ping detection, Web network management (HTTPS)

ONV-NMS platform cluster management (LLDP+SNMP)

One click recovery, View CPU real-time utilization status

FTP, TFTP, Xmodem, SFTP file upload and download management

Console/ AUX Modem/ Telnet/ SSH2.0 CLI command line configuration

System Web browser: Mozilla Firefox 2.5 or higher, Google Chrome V42 or higher, Cat5 and above Ethernet cable

TCP/IP, network adapter, and network operating system (such as Microsoft Windows, Linux, Mac OS X) installed on each computer in the network Cat5 and above Ethernet cable

 Thông tin đặt hàng:
ONV-IPS58052FM Switch công nghiệp Layer 3 52 cổng: 4 cổng Quang SFP+ 1/10G + 48 cổng Ethernet 10/100/1000M, nguồn 2*AC+DC, 19inch 1U
ONV-IPS38048FM Switch công nghiệp Layer 3 52 cổng: 4 cổng Quang SFP+ 1/10G + 48 cổng Ethernet 10/100/1000M, nguồn 2*AC+DC, 19inch 1U
ONV-IPS38448FM Switch công nghiệp Layer 3 44 cổng: 4 cổng Quang SFP+ 1/10G + 28 cổng quang SFP 100/1000M + 12 cổng Ethernet 10/100/1000M, nguồn 2*AC+DC, 19inch 1U

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Switch công nghiệp L3 4 cổng SFP 10G + 48 cổng GE ONV-IPS58052FM” Hủy

Sản Phẩm liên quan

Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L2 12 cổng Quang + 2 cổng Ethernet ONV-IPS33012FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L3 4 cổng SFP 10G + 48 cổng GE ONV-IPS38048FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L2 4 cổng SFP 10G + 24 cổng SFP + 8 cổng GE ONV-IPS36368FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp 2 cổng Quang + 8 cổng Ethernet ONV-IPS31108FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L3 4 cổng SFP 10G + 24 cổng GE ONV-IPS58028FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp 2 cổng Quang + 8 cổng Ethernet ONV-IPS3010FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp 4 cổng Quang + 4 cổng Ethernet ONV-IPS33084FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L3 4 cổng SFP 10G + 12 cổng GE ONV-IPS38168FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L2 4 cổng SFP 10G + 24 cổng GE ONV-IPS56028FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L2 4 cổng Quang + 10 cổng Ethernet ONV-IPS33148FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L3 4 cổng SFP 10G + 8 cổng Combo + 16 cổng SFP ONV-IPS58368FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L3 4 cổng SFP 10G + 28 cổng SFP + 12 cổng GE ONV-IPS38448FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L3 4 cổng SFP 10G + 8 cổng SFP + 12 cổng GE ONV-IPS38248FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L2 2 cổng SFP + 8 cổng Ethernet ONV-IPS53108FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L2 12 cổng SFP + 12 cổng GE ONV-IPS33248FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp 2 cổng Quang + 4 cổng Ethernet ONV-IPS53064FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L2 4 cổng SFP + 8 cổng Ethernet ONV-IPS56128FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L2 8 cổng Quang + 8 cổng Ethernet ONV-IPS53168FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L2 4 cổng SFP 10G + 48 cổng GE ONV-IPS56052FM

Liên hệ
Xem chi tiết

Switch công nghiệp L2/L3

Switch công nghiệp L2 4 cổng SFP 10G + 28 cổng SFP + 12 cổng GE ONV-IPS36448FM

Liên hệ
Product categories
  • 3onedata
    • Bộ chuyển đổi quang điện
    • Bộ chuyển đổi RS232/485/422
    • RS232/485/422 sang Ethernet
    • RS232/485/422 sang Modbus Gateway
    • Switch Công Nghiệp POE
    • Switch L2 Quản lý
    • Switch L3 Quản lý
    • Switch Unmanaged
  • Ad-net
    • Bộ chuyển đổi FXS/FXO
    • Bộ chuyển đổi quang điện Ad-net
    • Giá tập trung Converter E1/FE
    • Modem quang E1 Ad-net
  • Bộ chuyển đổi E1 sang Ethernet
  • Bộ chuyển đổi quang điện
  • Bộ chuyển đổi quang điện C37.94/E1
  • FCTEL Technology
    • Bộ chuyển đổi E1/FE/V.35/Serial
    • Bộ chuyển đổi FXSFXO FCTEL
    • Bộ chuyển đổi RS232/485/422
    • Bộ chuyển đổi TDM over IP FCTEL
    • Modem quang E1 FCTEL
  • Humanity
    • Converter E1-FE
    • Modem Quang E1
    • PCM Multiplexer
    • SDH Mulitplexer
  • Maiwe
    • Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp
    • Bộ chuyển đổi Serial RS232/485/422
    • Bộ chuyển đổi Serial Servers & Modbus Gateway
    • Switch công nghiệp IEC61850
    • Switch công nghiệp Managed
    • Switch công nghiệp POE
    • Switch công nghiệp Unmanaged
  • Modem Quang E1 PDH Multiplexer
  • Modem Quang E1 SDH Multiplexer
  • ONVCOM
    • Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp
    • Switch công nghiệp L2/L3
    • Switch công nghiệp ONV
    • Switch công nghiệp POE ONV
  • RS232/485/422 sang Ethernet
  • Winyuan / ZEC
    • Converter E1/FE
    • PDH Multiplexer
Sản phẩm
  • Bộ chuyển đổi 8 cổng RS485 sang Ethernet USR-N580 Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet USR-N540 Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232/485 sang Ethernet USR-TCP232-410s Liên hệ
  • Modbus TCP to RTU Converter ZLAN5142 Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232/485/422 sang Ethernet ZLAN5800 Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet Modbus Gateway ZLAN5443A Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet ZLAN5400 Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi 2 cổng RS232/485/422 sang Ethernet ZLAN5200 Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi RS232/485 sang Ethernet ZLAN5102 Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang Ethernet ZLAN5103 Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang Ethernet ZLAN5142I Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang Ethernet ZLAN5143I Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi quang điện STM-1 FCC-STM Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi 1 cổng RS485 sang 4 cổng RS485 FCC-D4JM Liên hệ
  • Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232/485/422 sang 16 cổng RS485 FCC-D16J Liên hệ

Thông tin liên hệ

  • 09250.xxxxx
  • info@switchcongnghiep.vn
  • Thời gian làm việc: từ 08:00 - 20:00 (từ thứ 2 - thứ 7), Chủ nhật: từ 09:00 - 17:30

Danh mục sản phẩm

 
  • Hướng dẫn đặt hàng
  • Chính sách thanh toán
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách đổi trả
  • Chính sách bảo hành, bảo trì

Fanpage

  • Trang chủ
  • Tin tức
  • Liên hệ
x
x

Login

Lost your password?

Register

A link to set a new password will be sent to your email address.

Thông tin cá nhân của bạn sẽ được sử dụng để tăng cường trải nghiệm sử dụng website, để quản lý truy cập vào tài khoản của bạn, và cho các mục đích cụ thể khác được mô tả trong privacy policy của chúng tôi.