Bộ chuyển đổi quang điện 1.25G ONV1110-SLX-F
ONV1110-SLX-F là dòng thiết bị chuyển đổi quang điện Gigabit của hãng ONV – China sản xuất, được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam. Thiết bị cung cấp 1 cổng Ethernet 10/100/1000M và 1 cổng Quang SFP 1.25G, tùy chọn giao diện SFP quang loại cáp quang Singlemode hoặc Multimode loại 1 sợi hoặc 2 sợi quang. Giúp mở rộng khoảng cách truyền tín hiệu Ethernet qua đường cáp quang, tối đa 120Km với cáp Singlemode.
Bộ chuyển đổi quang điện ONV1110-SLX-F sử dụng Chip của hãng Realtek Đài Loan với hiệu xuất ổn định, chất lượng tốt và chi phí thấp, không có quạt làm mát, tiêu thụ điện năng thấp, nhiệt độ làm việc rộng. Được sử dụng nhiều trong các hệ thống camera giám sát an ninh, hệ thống điện tự động hóa …Không cần quản lý, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng, vận hành.
Chức năng chính
Chuyển đổi 1 cổng Quang SFP 1.25G sang 1 cổng Ethernet 10/100/1000M
Hỗ trợ chuyển tiếp tốc độ dây không chặn
Hỗ trợ full-duplex based on IEEE802.3x and half-duplex based on backpressure
Tương thích chuẩn IEEE 802.3ab 1000Base-T, IEEE 802.3z 1000Base-X
Tự động tương thích, kết nối tốc độ 10/100/1000M R45
Hỗ trợ chế độ làm việc Full/Half duplex
Tự động kết nối MDI/MDI-X
Cắm và chạy, không cần cấu hình
Có thể lựa chọn gắn Rack tập trung 14 khe cắm 19inch 2U
Led chỉ thị hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Tiêu thụ điện năng thấp, không có quạt làm mát, vỏ thép mạ kẽm
Tuân thủ CCC, CE, FCC, RoHS
Tuân thủ các yêu cầu truy cập mạng viễn thông và có giấy phép truy cập mạng thiết bị viễn thông của MIIT.
Thông số kỹ thuật
Model | ONV1110-MLX-F | ONV1110-SLX-F | ONV1110S-SLX-F-A/B |
Giao diện vật lý | |||
Giao diện | 1 cổng Ethernet 10/100/1000Base-TX RJ45
1 cổng Quang SFP 1.25G |
||
Cổng Ethernet | Tự động tương thích 10/100/1000Base-TX
Chế độ làm việc Full/half duplex Tự động kết nối MDI/MDI-X |
||
Cáp mạng | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) |
||
Cáp quang | 1.25Gbps, Multi-mode dual fiber, giao diện LC | 1.25Gbps, Single-mode dual fiber, giao diện LC | 1.25Gbps, Single-mode Single fiber, giao diện LC |
Khoảng cách truyền quang | multimode: 850nm / 0 ~ 500m, 1310nm / 0 ~ 2km;
single mode: 1310nm / 0 ~ 40km, 1550nm 0 ~ 120km. |
||
Thông số Chip | |||
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX
IEEE802.3ab 1000Base-T, IEEE802.3z 1000Base-X, IEEE802.3x |
||
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp | ||
Dung lượng | 2.0Gbps | ||
Tốc độ chuyển tiếp@64byte | 3.0Mpps | ||
Địa chỉ MAC | 2K | ||
Bộ nhớ đệm | 1M | ||
Khung Jumbo | 1632byte | ||
Led chỉ thị | Power: PWR (Green), Data: L/A (Green), Half/full duplex: FDX (Green), Speed: 100/1000 (Green: 1000M@on, 100M@off) | ||
Nguồn cấp | |||
Total PWR / Input Voltage | 3W/ (5VDC) | ||
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn<1W, đầy tải<4W | ||
Môi trường làm việc | |||
Nhiệt độ/ độ ẩm trung bình | -20°C đến +55°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ | ||
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ | -40°C đến +85°C; 5% đến 95% RH không ngưng tụ | ||
Kích thước (L*W*H) | 94*71*26mm | ||
Khối lượng/ trọng lượng | <0.3kg / <0.5kg | ||
Cài đặt | Để bàn hoặc gắn Rack 14 khe cắm 19inch 2U | ||
Chứng chỉ, bảo hành | |||
Bảo vệ | Chống sét: 4KV 8/20us
Cấp độ bảo vệ: IP30 |
||
Chứng chỉ | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS | ||
Bảo hành | 3 năm |
Thông tin đặt hàng
ONV1110-MLX-F | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng quang SFP 1.25G LC, Multimode 850nm/550m |
ONV1110-SLX-F | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng quang SFP 1.25G LC, Singlemode 1310nm/20Km |
ONV1110S-SLX-F-A | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng quang SFP 1.25G LC, Singlemode, Single-fiber 1310nm/1550nm, 20Km |
ONV1110S-SLX-F-B | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng quang SFP 1.25G LC, Singlemode, Single-fiber 1550nm/1310nm, 20Km |
ONV1110-MCX-O | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng quang SC 1.25G, Multimode 850nm/550m |
ONV1110-SCX-O | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng quang SC 1.25G, Singlemode 1310nm/20Km |
ONV1110S-SCX-O-A | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng quang SC 1.25G, Singlemode, Single-fiber 1310nm/1550nm, 20Km |
ONV1110S-SCX-O-B | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng quang SC 1.25G, Singlemode, Single-fiber 1550nm/1310, 20Km |
ONV1110-MCX-K | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng quang SC 1.25G, Multimode 850nm/550m, LFP |
ONV1110-SCX-K | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng quang SC 1.25G, Singlemode 1310nm/20Km, LFP |
ONV1110S-SCX-K-A | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng quang SC 1.25G, Singlemode, Single-fiber 1310nm/1550nm, 20Km, LFP |
ONV1110S-SCX-K-B | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng quang SC 1.25G, Singlemode, Single-fiber 1550nm/1310, 20Km, LFP |
Mô hình ứng dụng
Reviews
There are no reviews yet.