Switch công nghiệp 2 cổng Quang + 6 cổng Ethernet 10/100M MISCOM6208
MISCOM6208 thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp Managed layer 2 của hãng Maiwe – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp 8 cổng 10/100M với tùy chọn 2 hoặc 4 cổng Quang SC/FC/ST 100M và 4/6 hoặc 8 cổng Ethernet 10/100M.
Được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình mạng L2, quản lý Web, SNMP, với các giao thức mạng công nghiệp: MW-Ring, ERPS, STP/RSTP, VLAN, QoS, LLDP, IGMP Listening, WEB/ TELNET/ SSH Control, Port Aggregation, Port Mirroring, Port Statistics, Static Multicast, Network Diagnostics, Loopback Detection, Email Log, Relay cảnh báo, nâng cấp trực tuyến.
Switch công nghiệp MISCOM6208 với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, cài đặt gắn Din-rail, được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp, tự động hóa, các hệ thống camera giám sát an ninh …/
Chức năng chính
Được thiết kế với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình của switch Layer 2
Cung cấp tối đa 8 cổng 10/100M với tùy chọn:
+ 2 cổng hoặc 4 cổng Quang 100M SC/FC/ST, SM hoặc MM
+ 4 cổng, 6 cổng hoặc 8 cổng Ethernet RJ45 10/100M
Hỗ trợ các giao thức dự phòng mạng vòng: MW-Ring, ERPSv1/v2, STP/RSTP…
Công nghệ Mw-Ring giúp thời gian phục hồi kết nối mạng trong vòng 20ms
Tùy chọn dual nguồn DC hoặc AC
Thiết kế gắn Din-rail
Vỏ hợp kim nhôm, bảo vệ theo chuẩn IP40
Nhiệt độ làm việc từ -40℃ ~ + 85℃
Thông số kỹ thuật |
|
Chuyển mạch | Support port rate, duplex mode and traffic configuration
Support port-based VLAN and 802.1Q VLAN Support ingress/egress rate-limiting, storm detection, port static aggregation Support MAC address table, received frames/transmitted frames/total traffic statistics address aging, static unicast MAC address binding |
Dự phòng mạng | Support ERPS
Provide Maiwe private ring network technology like MW-Ring/ MW-RingV2 Support RSTP, Compatible with STP |
Multicast | Support IGMP v1/v2/v3, IGMP Snooping
Support GMRP, static multicast filtering |
Bảo mật | Support WEB, TELNET, SSH control
Support static MAC port binding Support Email log, relay alert Support loopback test |
Quản lý và bảo trì | Support QoS, 802.1P/ DSCP /port-based priority mapping, relative and absolute priority control
Support SNMP v1/v2c/v3, SNMP v1/v2c/v3 TRAP, LLDP Support port mirroring, Ping Support user permission management, local time management, SNTP client, log info Support online restart, factory reset, system upgrade, configuration file upload/download |
Dung lượng chuyển mạch | |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Băng thông | 2Gbps |
Bảng địa chỉ MAC | 2K |
Kích thước bộ nhớ đệm | 1Mbit |
Giao diện | |
Cổng 10/100M | Số cổng: tối đa 8 cổng 10/100M
Tùy chọn cổng Ethernet hoặc cổng Quang Giao diện: SC/FC/ST hoặc RJ45 Tốc độ: 10/100Base-Tx hoặc 100Base-Fx |
Cổng quản lý | RS232 – RJ45 |
Nút ấn | Khôi phục mặc định của nhà sản xuất |
Led chỉ thị | Power, running status, alert, fiber port indicator, copper port rate, connection status |
Nguồn cấp | |
Nguồn vào | DC9~60V hoặc AC85~264V (47~63Hz) / DC110~370V, |
Tiêu hao nguồn | <5W |
Bảo vệ | Ngược chiều nguồn, quá áp nguồn, chế độ dự phòng |
Giao diện vật lý | |
Kích thước | 140×54×110mm |
Cài đặt | Din-rail |
Bảo vệ | IP40 |
Trọng lượng | 0.6Kg |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃ đến +85℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ đến +85℃ |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn công nghiệp | |
EMC | EN61000-4-2(ESD), Level 4
EN61000-4-3(RS), Level 4 EN61000-4-4(EFT), Level 4 EN61000-4-5(Surge), Level 4 EN61000-4-6(CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 IEC60068–2-27 IEC60068–2-32 IEC60068–2-6 |
Chứng nhận | CE, FCC, RoHS, IP40 |
Thông tin đặt hàng
Model | Cổng Quang 10/100M | Cổng Ethernet 10/100M | Dải nguồn |
MISCOM6208 | / | 8 | Dual DC9~60V
|
MISCOM6208-2F(M/S) | 2 | 6 | |
MISCOM6208-4F(M/S) | 4 | 4 | |
MISCOM6208-AD220 | / | 8 | AC85~264V / DC110~370V
|
MISCOM6208-2F(M/S)-AD220 | 2 | 6 | |
MISCOM6208-4F(M/S)-AD220 | 4 | 4 |
Reviews
There are no reviews yet.