Switch công nghiệp 8 cổng + 2 cổng SFP IES6300 Series
IES6300 Series thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp của hãng 3onedata – China sản xuất. Thiết bị cung cấp tối đa 12 cổng với tùy chọn 8 cổng Ethernet hoặc POE 10/100M và 4 cổng quang SFP (1.25G và 2.5G), cài đặt Din-rail, tùy chọn nguồn 24VDC PoE, 48VDC PoE, 12~48VDC và 220VAC/DC.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp IES6300 Series được thiết kế với đầy đủ các tính năng quản lý, cấu hình mạng mạnh mẽ: ARP, ERPS, STP/ RSTP/MSTP, 802.1Q VLAN, QoS function, IGMP Snooping static multicast function, LLDP, port trunking, port mirror,… Hỗ trợ cấu hình cổng, thống kê cổng, chẩn đoán mạng, cấu hình nhanh, nâng cấp trực tuyến, phát hiện vòng lặp… Hỗ trợ CLI, WEB, Telnet, SNMP và các phương thức truy cập khác. Giao diện quản lý đơn giản, dễ dàng sử dụng vận hành cũng như cài đặt, chế độ Reset khôi phục mặc định của nhà sản xuất.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp IES6300 Series được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp, điện tự động hóa, giao thông thông minh.
Chức năng chính
Cung cấp 2 cổng quang SFP 1.25G và 2 cổng 2.5G
Cung cấp tùy chọn 8 cổng Ethernet hoặc POE 10/100/1000M
Cung cấp tùy chọn 2 cổng DI hoặc DO
Công suất cấp nguồn POE tối đa 30W/ cổng
Công suất cấp nguồn tồng 120W với nguồn 24VDC
Công suất cấp nguồn tồng 240W với nguồn 48VDC
Hỗ trợ công nghệ mạng vòng Ring, thời gian phục hồi kết nối mạng < 20ms
Sử dụng giao thức quản lý mạng SNMPv1/v2c/v3
Chế độ RMON giúp quản lý và giám sát mạng hiệu quả
Port mirroring có thể tiến hành phân tích và giám sát dữ liệu, thuận tiện cho việc gỡ lỗi trực tuyến
QoS hỗ trợ phân loại lưu lượng thời gian thực và cài đặt ưu tiên
DHCP server có thể được sử dụng để phân phối địa chỉ IP với các chiến lược khác nhau
DHCP Snooping có thể đảm bảo máy khách DHCP nhận địa chỉ IP từ máy chủ DHCP hợp pháp
Chức năng DHCP relay có thể nhận ra địa chỉ IP, cổng, cấu hình DNS phân đoạn mạng chéo
Quản lý tệp thuận tiện cho việc cấu hình nhanh thiết bị và nâng cấp trực tuyến
Quản lý nhật ký ghi lại thông tin khởi động, vận hành và kết nối
Quản lý băng thông có thể phân phối băng thông mạng hợp lý, ngăn chặn tình trạng mạng không thể đoán trước
Thống kê cổng có thể được sử dụng cho thống kê lưu lượng truy cập thời gian thực của cổng
Hỗ trợ giao thức dự phòng mạng SW-Ring and STP/RSTP/MSTP
Thông số kỹ thuật
Chuẩn và giao thức | IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3z for 1000Base-X IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol ITU-T G.8032 for ERPS IEEE 802.1Q for VLAN IEEE 802.1p for CoS IEEE 802.1AB for LLDP IEEE 802.3ad for LACP IEEE 802.3af for PoE IEEE 802.3at for PoE+ |
Quản lý mạng | SNMP v1/v2c/v3 Centralized Management of Equipment, QoS, PoE, DHCP Server, DHCP Snooping, DHCP Relay, Static MAC Address, LLDP, Storm Suppression, User Password, Login Method, File Management, Log Management, Port Statistics |
Bảo mật mạng | User Privilege Classification, Authentication Method Configuration, SSH Configuration, HTTPS Configuration, Access Control, SNMP, RMON, Port Limit Control, Port Security, NAS, ACL, Ethernet Services, RADIUS Server Authentication, TACACS + Server Authentication, Port Alarm, DC Power Supply Alarm, IO Alarm, Loop Protection |
Chức năng chuyển mạch | 802.1Q VLAN, Static Aggregation, LACP |
Unicast / Multicast | IGMP Snooping, Unicast MAC |
Giao thức dự phòng mạng | Ring, STP/RSTP/MSTP, ERPS |
Sử lý sự cố | Ping, Cable Detection, DDMI, Port Mirroring |
Quản lý time | NTP, Time Zone Configuration |
Giao diện thiết bị | Cổng Quang SFP 1.25G: SFP 100/1000Base-X
Cổng Quang SFP 2.5G 100/1000/2.5GBase-X Cổng Ethernet hoặc POE: 10/100/1000Base-T(X) RJ45 Chế độ full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X Tùy chọn cổng I/O: Support 2 inputs and 2 outputs, 8-pin 3.81mm pitch terminal blocks, support dry contact input, relay-type output Cổng quản lý: CLI command line management port(RS-232), RJ45 Cổng Relay cảnh báo đầu ra |
Led chỉ thị | Running indicator, alarm indicator, power supply indicator, interface indicator, PoE indicator (optional), I/O output indicator (optional), I/O input indicator (optional) |
Thông số chuyển mạch | Chế độ: lưu trữ và chuyển tiếp
Địa chỉ MAC: 8K Kích thước bộ đệm gói: 4Mbit Dung lượng bang thông: 30G Độ trễ chuyển tiếp <10μs |
Nguồn cấp | Tùy chọn 24VDC, 48VDC or 220VAC |
Tiêu hao nguồn | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +75℃
Nhiệt độ lưu trữ:-40 đến +85℃ Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | Khuôn vỏ: Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt: Din-rail/ treo tường Kích thước (W x H x D): 53mm×138mm×110mm Trọng lượng: 0.78kg |
Tiêu chuẩn công nghiệp | IEC 61000-4-2 (ESD), Level 3
Air discharge: ±8kV Contact discharge: ±6kV IEC 61000-4-4 (EFT), Level 3 Power supply:±2kV Ethernet port: ±1kV Relay: ±2kV IEC 61000-4-5 (Surge), Level 3 Power supply: common mode±2kV, differential mode±1kV Ethernet port: common mode±2kV, differential mode±1kV Relay: common mode±2kV, differential mode±1kV Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6 |
Chứng nhận chất lượng | CE, FCC, RoHS |
Bảo hành | 5 năm |
MTBF |
Thông tin đặt hàng
Model | Gigabit RJ45 LAN Port | SFP Slot | I/O Port | PoE
Power |
Nguồn cấp | |||
Non-PoE | PoE | Gigabit | 2.5G | Dải nguồn | Số lượng | |||
IES6300-8GT2GS2HS-2P48 | 8 | — | 2 | 2 | — | — | 12~48VDC | 2 |
IES6300-8GP2GS2HS-2P24-120W | — | 8 | 2 | 2 | — | 120W | 24VDC | 2 |
IES6300-8GP2GS2HS-2P48-240W | — | 8 | 2 | 2 | — | 240W | 48VDC | 2 |
IES6300-8GT2GS2HS-P220 | 8 | — | 2 | 2 | — | — | 220VAC/DC | 1 |
IES6300-8GT2HS-2P48 | 8 | — | — | 2 | — | — | 12~48VDC | 2 |
IES6300-8GP2HS-2P24-120W | — | 8 | — | 2 | — | 120W | 24VDC | 2 |
IES6300-8GP2HS-2P48-240W | — | 8 | — | 2 | — | 240W | 48VDC | 2 |
IES6300-8GT2HS-P220 | 8 | — | — | 2 | — | — | 220VAC/DC | 1 |
IES6300-8GT2GS2HS-2DI2DO-2P48 | 8 | — | 2 | 2 | 2 | — | 12~48VDC | 2 |
IES6300-8GP2GS2HS-2DI2DO-2P48-240W | — | 8 | 2 | 2 | 2 | 240W | 48VDC | 2 |
Reviews
There are no reviews yet.