Switch công nghiệp 4 cổng SFP Giga + 24 cổng 10/100M MISCOM8028-4GF
MISCOM8028-4GF thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp layer 3 của hãng Maiwe – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp 4 cổng SFP Gigabit + 24 cổng 10/100M, tùy chọn 4/8/12/24 cổng Quang SC/FC/ST hoặc 12/16/24 cổng Ethernet.
Được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình mạng: CLI, TELNET / SSH, WEB …với các giao thức mạng công nghiệp RIP, OSPF, VRRP, PIM, EAPS, ERPS, STP / RSTP / MSTP, VLAN, QoS, LACP, IGMP, IGMP Snooping, GMRP, LLDP, 802.1X, ACL, DHCP, SNTP, port mirroring, DDM, Ping, Tracert …
Switch công nghiệp MISCOM8028-4GF với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, cài đặt gắn Rack 19 inch 1U, được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp, tự động hóa, các hệ thống camera giám sát an ninh …/
Chức năng chính
Switch chuyển mạch công nghiệp tính năng quản lý Layer 3
Cung cấp 4 cổng SFP Gigabit + 24 cổng 10/100M
Tùy chọn 4/8/12/14/16/20/24 cổng 10/100M là cổng Quang SC/FC/ST hoặc Ethernet RJ45
Hỗ trợ các giao thức dự phòng mạng vòng: MW-Ring/MSTP/VRRP/EAPS
Chứng nhận IEC61850-3, tiêu chuẩn State Grid Class A
Hỗ trợ giao thức định tuyến layer 3 RIP/OSPF/PIM
Tùy chọn nguồn AC85~264V / DC110~370V
Vỏ hợp kim nhôm cường độ cao, cấp bảo vệ IP40, tản nhiệt không quạt, có thể hoạt động đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt -40oC ~ +75oC
Thông số kỹ thuật
Chức năng mềm | |||||||||
Chức năng chuyển mạch | Support VLAN Support GVRP Support port aggregation Support flow control Support Rate limit Support broadcast storm suppression |
||||||||
Giao thức dự phòng | Support VRRP/EAPS Support MW-Ring and the recovery time<20 ms Support RSTP/MSTP and compatible with STP |
||||||||
Multicast routing | Support IGMP v1/v2/v3, IGMP Snooping
Support GMRP Support for static multicast |
||||||||
Công nghệ định tuyến | Support RIPv1/v2, RIPng, OSPFv1/v2
Support static routing protocol Support PIM-SM, PIM-DM |
||||||||
Quản lý chất lượng dịch vụ | Support ACL to filter L2-L7 layer data
Support SP, WRR queue scheduling |
||||||||
Quản lý và bảo trì | Support Console, Telnet, WEB management mode, RMON
Support SNMPv1/v2c, which can be managed centrally through MWview Support FTP, TFTP file transfer and software upgrade Supports power failure alarms, power alarms, port alarms, and ring alarms. Support port mirroring, Syslog, LLDP, RTC, SNTPv4 IP supports DHCP server/relay/client |
||||||||
Chuẩn | IEEE802.3-10BaseT
IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX IEEE802.3x-Flow Control, IEEE802.3z-1000BaseLX IEEE802.1ab IEEE802.1D-Spanning Tree Protocol IEEE802.1w-Rapid Spanning Tree Protoco IEEE802.1Q -VLAN Tagging IEEE802.1s Multiple Spanning Tree Protocol IEEE802.1p -Class of Service GVRP/RIPv1/v2&OSPFv1/v2/v3/VRRP/DHCP/CLI/EAPS Qos/LACP/LLDP/IGMP/PIM/SNMP/SNTP/SSH
|
||||||||
Dung lượng chuyển mạch | |||||||||
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp | ||||||||
Priority queue | 8 | ||||||||
VLAN | 4096 | ||||||||
Nhóm IGMP multicast | 512 | ||||||||
Bảng địa chỉ MAC | 32K | ||||||||
Băng thông | 12.8Gbps | ||||||||
Route Table | 8K | ||||||||
Độ trễ chuyển mạch | <5μs | ||||||||
Giao diện | |||||||||
Cổng quang SFP Gigabit | 4 cổng SFP 10/100/1000M | ||||||||
Cổng 100M | 24 cổng 10/100Base-T (X)
Tùy chọn cổng Quang hoặc cổng Ethernet RJ45 Tùy chọn giao diện sợi quang |
||||||||
Relay | 1 relay alarm output, 3-pin 5.08mm terminal block | ||||||||
Quản lý | RS232/RJ45 | ||||||||
Led chỉ thị | Power indicator, operation indicator, alarm indicator, SFP interface indicator, port port rate and connection / active status indicator | ||||||||
Nguồn cấp | |||||||||
Nguồn đầu vào | AC/DC220V(85-264VAC/110-370VDC) | ||||||||
Dung lượng tải | <35W | ||||||||
Giao diện nguồn | |||||||||
Bảo vệ nguồn | Bảo vệ quá tải nguồn, ngược chiều nguồn | ||||||||
Giao diện vật lý | |||||||||
Kích thước | 482.6 mmx44mmx315mm | ||||||||
Cài đặt | 19inch 1U | ||||||||
Bảo vệ | IP40 | ||||||||
Trọng lượng | |||||||||
Môi trường làm việc | |||||||||
Nhiệt độ làm việc | -40℃~+75℃ | ||||||||
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃~+85℃ | ||||||||
Độ ấm trung bình | 5%~95%(No condensation) | ||||||||
Tiêu chuẩn công nghiệp | |||||||||
EMC protection | EN61000-4-2 (ESD), Level 4
EN61000-4-3 (RS), Level 4 EN61000-4-4 (EFT), Level 4 EN61000-4-5 (Surge), Level 4 EN61000-4-6 (CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 IEC60068–2-27 IEC60068-2-32 IEC60068-2-6 |
||||||||
Chứng nhận | CE,FCC,RoHS | ||||||||
Thông tin đặt hàng |
|||||||||
Model | Gigabit SFP | Quang 100M | Ethernet
100M |
Single/
Multimode |
SC/ST/FC | Nguồn | |||
MISCOM8028-4GF-AD220 | 4 | / | 24 | / | / | AC85-264V/
DC110~370V |
|||
MISCOM8028-4GF-4M-SC02-AD220 | 4 | 4 | 20 | MM | SC | AC85-264V/
DC110~370V |
|||
MISCOM8028-4GF-4M-ST02-AD220 | 4 | 4 | 20 | MM | ST | ||||
MISCOM8028-4GF-4M-FC02-AD220 | 4 | 4 | 20 | MM | FC | ||||
MISCOM8028-4GF-4S-SC20-AD220 | 4 | 4 | 20 | SM | SC | ||||
MISCOM8028-4GF-4S-ST20-AD220 | 4 | 4 | 20 | SM | ST | ||||
MISCOM8028-4GF-4S-FC20-AD220 | 4 | 4 | 20 | SM | FC | ||||
MISCOM8028-4GF-8M-SC02-AD220 | 4 | 8 | 16 | MM | SC | AC85-264V/
DC110~370V |
|||
MISCOM8028-4GF-8M-ST02-AD220 | 4 | 8 | 16 | MM | ST | ||||
MISCOM8028-4GF-8M-FC02-AD220 | 4 | 8 | 16 | MM | FC | ||||
MISCOM8028-4GF-8S-SC20-AD220 | 4 | 8 | 16 | SM | SC | ||||
MISCOM8028-4GF-8S-ST20-AD220 | 4 | 8 | 16 | SM | ST | ||||
MISCOM8028-4GF-8S-FC20-AD220 | 4 | 8 | 16 | SM | FC | ||||
MISCOM8028-4GF-12M-SC02-AD220 | 4 | 12 | 12 | MM | SC | AC85-264V/
DC110~370V |
|||
MISCOM8028-4GF-12M-ST02-AD220 | 4 | 12 | 12 | MM | ST | ||||
MISCOM8028-4GF-12M-FC02-AD220 | 4 | 12 | 12 | MM | FC | ||||
MISCOM8028-4GF-12S-SC20-AD220 | 4 | 12 | 12 | SM | SC | ||||
MISCOM8028-4GF-12S-ST20-AD220 | 4 | 12 | 12 | SM | ST | ||||
MISCOM8028-4GF-12S-FC20-AD220 | 4 | 12 | 12 | SM | FC | ||||
MISCOM8028-4GF-24M-SC02-AD220 | 4 | 24 | / | MM | SC | AC85-264V/
DC110~370V |
|||
MISCOM8028-4GF-24M-ST02-AD220 | 4 | 24 | / | MM | ST | ||||
MISCOM8028-4GF-24M-FC02-AD220 | 4 | 24 | / | MM | FC | ||||
MISCOM8028-4GF-24S-SC20-AD220 | 4 | 24 | / | SM | SC | ||||
MISCOM8028-4GF-24S-ST20-AD220 | 4 | 24 | / | SM | ST | ||||
MISCOM8028-4GF-24S-FC20-AD220 | 4 | 24 | / | SM | FC | ||||
Reviews
There are no reviews yet.