Switch công nghiệp 4 cổng RS232/485 IES618-4D Series
IES618-4D Series thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp của hãng 3onedata – China sản xuất. Thiết bị cung cấp tối đa 12 cổng với tùy chọn 8 cổng Ethernet/Quang 10/100M và 4 cổng RS232 hoặc RS485.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp IES618-4D Series được thiết kế với đầy đủ các tính năng quản lý, cấu hình mạng Layer 2: STP/RSTP, 802.1Q VLAN, QoS, IGMP Static Multicast, Port Trunking, Port Mirroring … Hỗ trợ cấu hình cổng, thống kê cổng, chẩn đoán mạng, cấu hình nhanh, nâng cấp trực tuyến, phát hiện vòng lặp… Hỗ trợ CLI, WEB, Telnet, SNMP và các phương thức truy cập khác. Mỗi một cổng nối tiếp RS232/RS485 hỗ trợ 4 TCP or UDP session connections, TCP Server và các chế độ hoạt động cổng nối tiếp khác. Giao diện quản lý đơn giản, dễ dàng sử dụng vận hành cũng như cài đặt.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp IES618-4D Series được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp, điện tự động hóa, giao thông thông minh.
Chức năng chính
Tùy chọn 2 hoặc 4 cổng Quang 100M
Tùy chọn 4, 6 hoặc 8 cổng Ethernet 10/100M
Tùy chọn 4 cổng RS232 hoặc RS485 cách ly quang điện
Hỗ trợ nhiều chế độ làm việc cổng nối tiếp: TCP Client, TCP Server, UDP, TcpAuto, advanced TCP Server and advanced UDP
Hỗ trợ công nghệ mạng vòng Ring, thời gian phục hồi kết nối mạng < 20ms
Sử dụng giao thức quản lý mạng SNMPv1/v2c/v3
Thông số kỹ thuật
Chuẩn và giao thức | IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1Q for VLAN IEEE 802.1p for CoS |
Quản lý mạng | Console/Telnet/WEB Management, SNMP v1/v2c Centralized Management of Equipment, Port Mirroring, QoS, File Management, Port Statistics |
Bảo mật mạng | Classification of User Permissions, Relay Alarm (Port Alarm and Power Supply Alarm) |
Chức năng chuyển mạch | 802.1Q Vlan, Static Port Aggregation, Bandwidth Management, Flow Control |
Unicast / Multicast | Static Multicast |
Giao thức dự phòng mạng | SW-Ring, STP/RSTP |
Chức năng cổng nối tiếp RS232/RS485 | 4 cổng, mỗi cổng hỗ trợ: 4 TCP or UDP session connections; multiple operating modes: TCP Server, TCP Client, UDP, TCP auto, Realcom, advanced TCP Server and advanced UDP |
Giao diện thiết bị | Cổng Quang 100M, tùy chọn SC/FC/ST
Cổng Ethernet: 10/100Base-T(X) RJ45 Chế độ full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X Cổng quản lý, cổng cảnh báo |
Giao diện cổng nối tiếp RS232/485 | RS-232 signal: TXD, RXD, RTS, CTS, DTR, DSR, GND
RS-422 signal: T+, T-, R+, R-, GND RS-485 signal: D+, D-, GND Check bit: None, Even, Odd, Space, Mark Bit dữ liệu: 5bit, 6bit, 7bit, 8bit Tốc độ truyền: 300-115200bps Giao diện: DB9 male of RS-232 5-pin terminal blocks of RS-485/422 Dung lượng tải: RS-485/422 supports 32 nodes polling environment (customizable 128 points) Điều hướng luồng: RS-485 adopts automatic data flow control technology Giao diện bảo vệ RS-232: electrostatic protection 15kV Giao diện bảo vệ RS-485/422: isolation voltage 2kV, electrostatic protection 15kV |
Led chỉ thị | Running Indicator, Port Indicator, Power Supply Indicator, Alarm Indicator |
Thông số chuyển mạch | Chế độ: lưu trữ và chuyển tiếp
Địa chỉ MAC: 2K Kích thước bộ đệm gói: 1Mbit Dung lượng bang thông: 2G Độ trễ chuyển tiếp <10μs |
Nguồn cấp | 12~48VDC |
Tiêu hao nguồn | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +75℃
Nhiệt độ lưu trữ:-40 đến +85℃ Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | Khuôn vỏ: Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt: Din-rail/ treo tường Kích thước (W x H x D): 70mm×160mm×130mm Trọng lượng: 0.72kg |
Tiêu chuẩn công nghiệp | EMI: FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS: IEC61000-4-2 (ESD), Level 4 IEC61000-4-3(RS), Level 3 IEC61000-4-4 (EFT), Level 4 IEC61000-4-5 (Surge), Level 4 IEC61000-4-6(CS), Level 3 IEC61000-4-8(PFM), Level 5 Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IES 60068-2-6 |
Chứng nhận chất lượng | CE, FCC, RoHS |
Bảo hành | 5 năm |
MTBF |
Thông tin đặt hàng
Model | Cổng Quang 100M | Cổng Ethernet 100M | RS-232 | RS-485
(cách ly) |
Dải nguồn |
IES618-4D(RS-232) | — | 8 | 4 | — | Dual nguồn 12~48VDC |
IES618-2F-4D(RS-232) | 2 | 6 | 4 | — | |
IES618-4F-4D(RS-232) | 4 | 4 | 4 | — | |
IES618-4DI(RS-485) | — | 8 | — | 4 | |
IES618-2F-4DI(RS-485) | 2 | 6 | — | 4 | |
IES618-4F-4DI(RS-485) | 4 | 4 | — | 4 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.