Switch công nghiệp 2 cổng DI + 2 cổng DO IES6300PRO
IES6300PRO thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp của hãng 3onedata – China sản xuất. Thiết bị cung cấp tối đa 16 cổng GE hoặc POE + 2 cổng SFP Gigabit + 2 cổng SFP 2.5G và 2 cổng DI + 2 cổng DO.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp IES6300PRO được thiết kế với đầy đủ các tính năng quản lý, cấu hình mạng mạng L2, POE hỗ trợ chuẩn IEEE802.3af/at. Hỗ trợ IPv6, PTP, Ring, STP/RSTP/MSTP, ERPS, DHCP Server/Snooping/Relay, VLAN, QoS, IGMP Snooping, LLDP, Port Trunking và Port Mirroring … hỗ trợ cấu hình cổng, NAS, ACL, chẩn đoán mạng, nâng cấp trực tuyến, … CLI, WEB, TELNET, SSH, SNMP và các phương thức truy cập khác.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp IES6300PRO được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp, điện tự động hóa, giao thông thông minh.
Chức năng chính
Cung cấp tùy chọn 8/16 cổng Giga (tùy chọn POE)
Cung cấp 2 cổng SFP + 2 cổng SFP 2.5G, 2 cổng DI và 2 cổng DO
Hỗ trợ công nghệ mạng vòng Ring, thời gian phục hồi kết nối mạng < 20ms
Hỗ trợ các giao thức mạng và chuẩn công nghiệp Ipv6, PTP, STP/RSTP/MSTP, ERPS, VLAN, QoS, LACP, DHCP, IGMP Snooping, LLDP, ACL, SNMP and MEP.
Tùy chọn nguồn: 24/48VDC, 48VDC PoE, 110/220VAC
Nhiệt độ hoạt động từ -40℃ đến +75℃
Thông số kỹ thuật
Chuẩn và giao thức | IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3z for 1000Base-X IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol ITU-T G.8032 for ERPS IEEE 802.1Q for VLAN IEEE 802.1p for CoS IEEE 802.1AB for LLDP IEEE 802.3ad for LACP IEEE 802.3af for PoE IEEE 802.3at for PoE+ |
Quản lý mạng | SNMP v1/v2c/v3 Centralized Management of Equipment, QoS, PoE, DHCP Server, DHCP Relay, Static MAC Address, LLDP, LLDP-MED, Storm Suppression, User Password, Login Method, File Management, Log Management, Port Statistics, MEP |
Bảo mật mạng | User Privilege Classification, Authentication Method Configuration, SSH Configuration, HTTPS Configuration, Access Control, SNMP, RMON, Port Limit Control, Port Security, NAS, ACL, Ethernet Services, RADIUS Server Authentication, TACACS + Server Authentication, Port Alarm, DC Power Supply Alarm, IO Alarm, Loop Protection, DHCP Snooping, Temperature Protection |
Chức năng chuyển mạch | 802.1Q VLAN, Static Aggregation, LACP |
Unicast / Multicast | IGMP Snooping, Unicast MAC |
Giao thức dự phòng mạng | Ring, STP/RSTP/MSTP, ERPS |
Xử lý sự cố | Ping, Ping6, Cable Detection, Port Mirroring, DDMI |
Quản lý time | NTP client/server, PTP, Time zone configuration |
Giao diện thiết bị | Cổng Giga Ethernet: 10/100/1000Base-T(X) self-adaption, RJ45, full/half duplex, MDI/MDI-X self-adaption
Cổng POE Gigabit: 10/100/1000Base-T(X) self-adaption, RJ45, Full/Half Duplex, MDI/ MDI-X self-adaption. The single port supports 15.4W PoE output power of IEEE802.3af standard and 30W PoE+ output power of IEEE802.3at standard, power supply pin: 1/2-, 3/6+ Cổng SFP Gigabit: 100/1000Base-X self-adaption or forced mode, SFP slot Cổng SFP 2.5G: 100/1000/2.5G Base-X self-adaption or forced mode, SFP slot Cổng I/O: Support 2 DI and 2 DO, 8-pin 3.81mm pitch terminal blocks, support dry contact input and relay-type output |
Led chỉ thị | Running Indicator, Alarm Indicator, Power Supply Indicator, Interface Indicator, PoE Indicator |
Thông số chuyển mạch | Chế độ: lưu trữ và chuyển tiếp
Địa chỉ MAC: 8K Kích thước bộ đệm gói: 4Mbit Dung lượng bang thông: 58G Độ trễ chuyển tiếp <10μs |
Nguồn cấp | Dual nguồn DC |
Tiêu hao nguồn | <240W (với thiếu bị đầy tải POE) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +75℃
Nhiệt độ lưu trữ:-40 đến +85℃ Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | Khuôn vỏ: Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt: Din-rail/ treo tường Kích thước (W x H x D): 79mm×150mm×135mm Trọng lượng: |
Tiêu chuẩn công nghiệp | IEC 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 3
l Contact discharge: ±6kV l Air discharge: ±8kV IEC 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient pulses), Level 3 l DC power supply: ±2kV l Copper port: ±2kV l Relay: ±2kV IEC 61000-4-5 (Surge), Level 3 l DC power supply: differential mode±1kV, common mode±2kV l Copper port: differential mode±1kV, common mode±2kV Insulation strength: 500VAC, < 10mA Insulation resistance: ≥20MΩ Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6 |
Chứng nhận chất lượng | CE, FCC, RoHS |
Bảo hành | 5 năm |
MTBF |
Thông tin đặt hàng
Model | Gigabit
Copper Port |
Gigabit
PoE |
Gigabit
SFP |
2.5G
SFP |
DI | DO | Nguồn cấp |
IES6300PRO-8GT2GS2HS-2Di2Do-2LV | 8 | — | 2 | 2 | 2 | 2 | Dual 24/48VDC |
IES6300PRO-8GP2GS2HS-2Di2Do-2LV | — | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | Dual 48VDC |
IES6300PRO-8GT2GS2HS-2Di2Do-HV | 8 | — | 2 | 2 | 2 | 2 | 110/220VAC |
IES6300PRO-16GT2GS2HS-2Di2Do-2LV | 16 | — | 2 | 2 | 2 | 2 | Dual 24/48VDC |
IES6300PRO-16GP2GS2HS-2Di2Do-2LV | — | 16 | 2 | 2 | 2 | 2 | Dual 48VDC |
IES6300PRO-16GT2GS2HS-2Di2Do-HV | 16 | — | 2 | 2 | 2 | 2 | 110/220VAC |
Reviews
There are no reviews yet.