Switch công nghiệp 2 cổng Quang + 3 cổng Ethernet 10/100M MIEN5205C Series
MIEN5205C Series thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp Managed layer 2 của hãng Maiwe – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp 5 cổng 10/100M với tùy chọn 1 hoặc 2 cổng Quang SC/FC/ST 100M và 3 hoặc 4 cổng Ethernet 10/100M.
Được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình mạng L2, quản lý Web, SNMP, với các giao thức mạng công nghiệp: MW-Ring, ERPS, STP/RSTP, VLAN, QoS, LLDP, IGMP Listening, WEB/ TELNET/ SSH Control…
Switch công nghiệp MIEN5205C Series với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, cài đặt gắn Din-rail, được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp, tự động hóa, các hệ thống camera giám sát an ninh …/
Chức năng chính
Được thiết kế với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình của switch Layer 2
Cung cấp tối đa 5 cổng 10/100M với tùy chọn:
+ 1 cổng hoặc 2 cổng Quang 100M SC/FC/ST, SM hoặc MM
+ 3 cổng hoặc 4 cổng Ethernet RJ45 10/100M
Hỗ trợ 2 cổng RS-232/RS-485
Hỗ trợ các giao thức dự phòng mạng vòng: MW-Ring, ERPSv1/v2, STP/RSTP…
Công nghệ Mw-Ring giúp thời gian phục hồi kết nối mạng trong vòng 20ms
Nguồn cấp dự phòng dual DC9~60V
Thiết kế gắn Din-rail
Vỏ hợp kim nhôm, bảo vệ theo chuẩn IP40
Nhiệt độ làm việc từ -40℃ ~ + 85℃
Thông số kỹ thuật |
|
| Giao thức dự phòng mạng | Support MW-Ring and the recovery time<20ms
Support STP/RSTP |
| Multicast | Support IGMP snooping/ IGMP v1/v2/v3
Support GMRP Support static multicast |
| Quản lý và bảo trì | Support Console and Web management methods
Support SNMPv1/v2c Support unified PC software management |
| Dung lượng chuyển mạch | |
| Chuẩn tương thích | IEEE802.3-10BaseT
IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX IEEE802.3x-Flow Control IEEE802.1p -Class of Service |
| Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp |
| Priority queue | 4 |
| VLAN ID | 1-4096 |
| IGMP Groups | 256 |
| Băng thông | 1Gbps |
| Bảng địa chỉ MAC | 1K |
| Độ trễ chuyển tiếp | <5μs |
| Giao diện | |
| Cổng 10/100M | Số cổng: tối đa 5 cổng 10/100M
Gồm 1 hoặc 2 cổng Quang và 3 hoặc 4 cổng Ethernet Giao diện RJ45, SC/FC/ST Tốc độ: 10/100Base-Tx/100Base-Fx |
| Cổng nối tiếp RS232/485/422 | 2 cổng RS232 hoặc RS485, hoặc 1 cổng RS232 + 1 RS485
Chế độ kết nối: automatic sending and receiving without delay, no protocol, transparent transmission, no need for customers to set up, plug and play, support TCP_Server, UDP, TCP_Client, multicast 4 ways Tốc độ truyền 300-115.2Kbps Cách ly quang điện 1500VDC |
| Cổng quản lý | RS232 – RJ45 |
| Nút ấn | Khôi phục mặc định của nhà sản xuất |
| Led chỉ thị | Power States LED/10/100BaseF(x) LED/10/100BaseT(x) LED/ Data LED/ Support customer’s own external indicator |
| Nguồn cấp | |
| Nguồn vào | DC9~60V |
| Tiêu hao nguồn | 2.7W ~ 2.9W |
| Bảo vệ | Ngược chiều nguồn, quá áp nguồn, chế độ dự phòng |
| Giao diện vật lý | |
| Kích thước | 54mmx140mmx110mm |
| Cài đặt | Din-rail |
| Bảo vệ | IP40 |
| Trọng lượng | |
| Môi trường làm việc | |
| Nhiệt độ hoạt động | -40℃ đến +85℃ |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ đến +85℃ |
| Độ ẩm trung bình | 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Tiêu chuẩn công nghiệp | |
| EMC | EN61000-4-2(ESD), Level 4
EN61000-4-3(RS), Level 4 EN61000-4-4(EFT), Level 4 EN61000-4-5(Surge), Level 4 EN61000-4-6(CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 IEC60068–2-27 IEC60068–2-32 IEC60068–2-6 |
| Chứng nhận | CE, FCC, RoHS, IP40 |
Thông tin đặt hàng
| Model | Cổng Quang 100M | Cổng Ethernet 100M | RS232/485
/CAN |
Quang | SC/ST/FC | Khoảng truyền | Nguồn |
| MIEN5205C-M-SC02-2D232/485 | 1 | 4 | 2RS232/485 | SM | SC | 2KM | DC9-60V |
| MIEN5205C-M-ST02-2D232/485 | 1 | 4 | 2RS232/485 | SM | ST | 2KM | |
| MIEN5205C-M-FC02-2D232/485 | 1 | 4 | 2RS232/485 | SM | FC | 2KM | |
| MIEN5205C-S-SC20-2D232/485 | 1 | 4 | 2RS232/485 | SM | SC | 20KM | |
| MIEN5205C-S-ST20-2D232/485 | 1 | 4 | 2RS232/485 | SM | ST | 20KM | |
| MIEN5205C-S-FC20-2D232/485 | 1 | 4 | 2RS232/485 | SM | FC | 20KM | |
| MIEN5205C-M-SC02-2CAN | 1 | 4 | 2CAN | SM | SC | 2KM | DC9-60V |
| MIEN5205C-M-ST02-2CAN | 1 | 4 | 2CAN | SM | ST | 2KM | |
| MIEN5205C-M-FC02-2CAN | 1 | 4 | 2CAN | SM | FC | 2KM | |
| MIEN5205C-S-SC20-2CAN | 1 | 4 | 2CAN | SM | SC | 20KM | |
| MIEN5205C-S-ST20-2CAN | 1 | 4 | 2CAN | SM | ST | 20KM | |
| MIEN5205C-S-FC20-2CAN | 1 | 4 | 2CAN | SM | FC | 20KM | |
| MIEN5205C-2M-SC02-2D232/485 | 2 | 3 | 2RS232/485 | SM | SC | 2KM | DC9-60V |
| MIEN5205C-2M-ST02-2D232/485 | 2 | 3 | 2RS232/485 | SM | ST | 2KM | |
| MIEN5205C-2M-FC02-2D232/485 | 2 | 3 | 2RS232/485 | SM | FC | 2KM | |
| MIEN5205C-2S-SC20-2D232/485 | 2 | 3 | 2RS232/485 | SM | SC | 20KM | |
| MIEN5205C-2S-ST20-2D232/485 | 2 | 3 | 2RS232/485 | SM | ST | 20KM | |
| MIEN5205C-2S-FC20-2D232/485 | 2 | 3 | 2RS232/485 | SM | FC | 20KM | |
| MIEN5205C-2M-SC02-2CAN | 2 | 3 | 2CAN | SM | SC | 2KM | DC9-60V |
| MIEN5205C-2M-ST02-2CAN | 2 | 3 | 2CAN | SM | ST | 2KM | |
| MIEN5205C-2M-FC02-2CAN | 2 | 3 | 2CAN | SM | FC | 2KM | |
| MIEN5205C-2S-SC20-2CAN | 2 | 3 | 2CAN | SM | SC | 20KM | |
| MIEN5205C-2S-ST20-2CAN | 2 | 3 | 2CAN | SM | ST | 20KM | |
| MIEN5205C-2S-FC20-2CAN | 2 | 3 | 2CAN | SM | FC | 20KM |
Reviews
There are no reviews yet.