Switch công nghiệp 3 cổng SFP Giga + 6 cổng Ethernet 10/100M MISCOM7209-3GF
MISCOM7209-3GF thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp Managed layer 2 của hãng Maiwe – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp 9 cổng 10/100/1000M với 3 cổng Quang SFP 1000M + 6 cổng Ethernet 10/100M.
Được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình mạng L2, quản lý Web, SNMP, với các giao thức mạng công nghiệp: MW-Ring, ERPS, STP/RSTP, VLAN, QoS, LLDP, IGMP Listening, WEB/ TELNET/ SSH …
Switch công nghiệp MISCOM7209-3GF với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, cài đặt gắn Din-rail, được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp, tự động hóa, các hệ thống camera giám sát an ninh …/
Chức năng chính
Được thiết kế với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình của switch Layer 2
Cung cấp tối đa 9 cổng 10/100/1000M:
+ 3 cổng Quang SFP 1000M
+ 6 cổng Ethernet RJ45 10/100M
Hỗ trợ các giao thức dự phòng mạng vòng: MW-Ring, ERPSv1/v2, STP/RSTP…
Công nghệ Mw-Ring giúp thời gian phục hồi kết nối mạng trong vòng 20ms
Tùy chọn dual nguồn DC hoặc AC
Thiết kế gắn Din-rail
Vỏ hợp kim nhôm, bảo vệ theo chuẩn IP40
Nhiệt độ làm việc từ -40℃ ~ + 85℃
Thông số kỹ thuật |
|
Giao thức dự phòng mạng | Support MW-Ring and the recovery time<20ms
Support STP/RSTP |
Multicast routing | Support IGMP snooping/ IGMP v1/v2
Support GMRP Support static multicast |
Quản lý và bảo trì | Support QoS, 802.1P/ DSCP /port-based priority mapping, relative and absolute priority control
Support SNMP v1/v2c/v3, SNMP v1/v2c/v3 TRAP, LLDP Support Console and Web management methods Support SNMPv1/v2c Support unified PC software management |
Dung lượng chuyển mạch | |
Chuẩn tương thích | IEEE802.3-10BaseT
IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX IEEE802.3x-Flow Control IEEE802.3z-1000BaseLX IEEE802.1w-Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1s-MSTP IEEE802.1Q -VLAN Tagging IEEE802.1p -Class of Service |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Priority queue | 4 |
VLAN ID | 1-4096 |
IGMP Groups | 256 |
Băng thông | 7.6Gbps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Độ trễ chuyển tiếp | <5μs |
Giao diện | |
Cổng 10/100M | Số cổng: 6 cổng 10/100M
Chế độ tự động tương thích, kết nối, F/H duplex Giao diện: RJ45 Tốc độ: 10/100Base-Tx |
Cổng Giga | 3 cổng SFP 1000Base-Fx |
Cổng quản lý | RS232 – RJ45 |
Led chỉ thị | Power, running status, alert, fiber port indicator, copper port rate, connection status |
Nguồn cấp | |
Nguồn vào | DC9~60V hoặc AD220V |
Tiêu hao nguồn | <6W |
Bảo vệ | Ngược chiều nguồn, quá áp nguồn, chế độ dự phòng |
Giao diện vật lý | |
Kích thước | 140mmx54mmx110mm |
Cài đặt | Din-rail |
Bảo vệ | IP40 |
Trọng lượng | |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃ đến +85℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ đến +85℃ |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn công nghiệp | |
EMC | EN61000-4-2(ESD), Level 4
EN61000-4-3(RS), Level 4 EN61000-4-4(EFT), Level 4 EN61000-4-5(Surge), Level 4 EN61000-4-6(CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 IEC60068–2-27 IEC60068–2-32 IEC60068–2-6 |
Chứng nhận | CE, FCC, RoHS, IP40 |
Thông tin đặt hàng
Model | Cổng SFP Giga | Cổng Ethernet 10/100M | Nguồn cấp |
MISCOM7209-3GF | 3 | 6 | DC9-60V |
MISCOM7209-3GF-AD220 | 3 | 6 | AC85-264V/ DC110~370V |
Reviews
There are no reviews yet.