Switch công nghiệp MISCOM8036GX-4XGF-24GF-8GT
MISCOM8036GX-4XGF-24GF-8GT thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp 10G layer 3 của hãng Maiwe – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp 4 cổng SFP+ 10G + 24 cổng Quang SFP Gigabit + 8 cổng Ethernet Gigabit.
Được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình mạng: CLI, TELNET / SSH, WEB …với các giao thức mạng công nghiệp RIP, OSPF, VRRP, PIM, EAPS, ERPS, STP / RSTP / MSTP, VLAN, QoS, LACP, IGMP, IGMP Snooping, GMRP, LLDP, 802.1X, ACL, DHCP, SNTP, port mirroring, DDM, Ping, Tracert …
Switch công nghiệp MISCOM8036GX-4XGF-24GF-8GT với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, cài đặt gắn Rack 19 inch 1U, được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp, tự động hóa, các hệ thống camera giám sát an ninh …/
Chức năng chính
Switch chuyển mạch công nghiệp tính năng quản lý Layer 3
Cung cấp 4 cổng SFP+ 10G + 24 cổng Quang SFP Gigabit + 8 cổng Ethernet Gigabit.
Hỗ trợ các giao thức dự phòng mạng vòng: MW-Ring, EAPS, ERPS, STP/RSTP/MSTP để cải thiện độ tin cậy của hệ thống mạng
Hỗ trợ SNMP v1 / v2c / v3 and SNMPv1 / v2c Trap, SNMP Trap support matching with state grid network security equipment
Hỗ trợ quản lý quyền người dùng
Tùy chọn nguồn AC85~264V / DC110~370V
Vỏ hợp kim nhôm cường độ cao, cấp bảo vệ IP40, tản nhiệt không quạt, có thể hoạt động đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt -40oC ~ +75oC
Thông số kỹ thuật
Chức năng mềm | |
Chức năng chuyển mạch | Support port configuration, such as port rate, duplex mode, flow control, giant frame, etc
Support 802.1Q VLAN, port / MAC / subnet / protocol based VLAN division, GVRP, port isolation Support port speed limit, storm suppression, storm detection, static port convergence, dynamic convergence LACP Support for MAC address aging, static MAC address binding and filtering, and MAC address learning restrictions |
Giao thức dự phòng | Support for MW-RingV2 private ring network technology
support EAPS support ERPS Support for STP / RSTP / MSTP |
Nhóm broadcast | Support for static multicast, IGMP Snooping, and GMRP
Support for IGMPv1 / v2 / v3 Support for PIM-DM, PIM-SM |
Công nghệ định tuyến | Support static routing
Support for RIPv 1 / v2, OSPF dynamic routing support VRRP |
Quản lý bảo mật | Support ring circuit detection
Support for HTTP, HTTPS, TELNET, and SSH access mode Support ACL, data filtering of L2-L4 layer Support 802.1X port authentication and MAC address authentication Support dual power supply redundancy drop relay alarm |
Quản lý và bảo trì | Support for QoS quality of service, Cos / DSCP / Policy mapping, and WRR / SP / SRR queue scheduling algorithm
Support for DHCP Server / Security / Relay / Snooping Support SNMP v1 / v2c / v3, SNMPv1 / v2c Trap, LLDP Support port mirror, Ping, Tracert, DDM Support user rights management, system logs, local time setting synchronization, and SNTP network time synchronization Support online restart, restore factory Settings, system upgrade, configuration file upload / download Support for unified upper-level computer software management |
Dung lượng chuyển mạch | |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Băng thông | 180Gbps |
Kích thước | 32Mbit |
Bảng địa chỉ MAC | 32K |
Giao diện | |
Cổng quang 10G | 4 cổng 10GBase-R SFP+, hỗ trợ SFP 1000M |
Cổng Quang 1000M | 24 cổng quang SFP 1000Base-x |
Cổng Ethernet 1000M | 8 cổng 10 / 100 / 1000Base-T (X) adaptive Gigabit RJ45 port, full / half-duplex, MDI / MDI-X adaptive |
Relay | 1 relay alarm output, 3-pin 5.08mm terminal block |
Quản lý | 1 RJ45 CONSOLE port of RS232 signal for equipment debugging and command line configuration |
Led chỉ thị | Power indicator, operation indicator, alarm indicator, SFP interface indicator, port port rate and connection / active status indicator |
Nguồn cấp | |
Nguồn đầu vào | AD220V(AC85~264V/DC110~370V) |
Dung lượng tải | <50W@AD220V |
Giao diện nguồn | 5-pin 5.08mm terminal block |
Bảo vệ nguồn | over current protection |
Giao diện vật lý | |
Kích thước | 482.6×44×315 (mm) |
Cài đặt | 19inch 1U |
Bảo vệ | IP40 |
Trọng lượng | Khoảng 4.5kg |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ làm việc | -40℃~+75℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃~+85℃ |
Độ ấm trung bình | 5%~95%(No condensation) |
Tiêu chuẩn công nghiệp | |
EMC protection | IEC 61000-4-2(ESD):Level 4(Contact discharge±8kV,air discharge±15kV)
IEC 61000-4-5(Surge):Level 3 (Power:common mode±2kV,differential mode±2kV network port:common mode±6kV,differential mode±2kV) IEC 61000-4-4(EFT):Level 4(Power:±4kV,Copper port:±2kV) |
Chứng nhận | CE,FCC,RoHS |
Thông tin đặt hàng
Model | Cổng quang 10G | Cổng SFP 1000M | Cổng Ethernet 1000M | Dải nguồn |
MISCOM8036GX-4XGF-24GF-8GT-2AD220 | 4 | 24 | 8 | Dual AC85~264V / DC110~370V |
Reviews
There are no reviews yet.