Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet Gigabit KP-9000-45-5GT
KP-9000-45-5GT thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp/ Industrial Ethernet Switch của hãng KeepLINK – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp tùy chọn 5 cổng Ethernet 10/100/1000Base-Tx hoặc 5 cổng POE/POE+ giúp tự động tương thích, nhận biết và kết nối tới các thiết bị POE đầu cuối.
Thiết bị chuyển đổi được thiết kế theo đúng chuẩn công nghiệp, Unmanaged – không cần quản lý cấu hình, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng và lắp đặt. Khoảng nhiệt độ làm việc rộng từ -30°C đến +75°C, khuôn vỏ hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40, bảo vệ tính điện 8KV/15KV, chống sét lan truyền 4KV.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp KP-9000-45-5GT được sử dụng nhiều trong các ứng dụng công nghiệp, điện tự động hóa, các hệ thống camera giám sát an ninh, CCTV ngoài trời…/
Chức năng chính
Cung cấp 5 cổng Ethernet hoặc POE RJ45
Tốc độ truyền 10/100/1000Base-T
Tùy chọn POE chuẩn 802.3af,802.3at
Led chỉ thị hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Cắm là chậy, dễ dàng sử dụng
Khoảng nhiệt độ làm việc từ -30°C đến +75°C
Bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt gắn thanh Din-rail
Thông số kỹ thuật
| Số cổng | 5 cổng Ethernet hoặc POE
Giao diện tốc độ RJ45 10/100/1000Base-TX Chế độ làm việc Full duplex, Half duplex POE chuẩn 802.3af,802.3at |
| Giao diện nguồn | Dual nguồn, dạng terminall công nghiệp |
| Led chỉ thị | Nguồn, cổng Ethernet |
| Khoảng cách truyền cáp mạng | 0-100m(CAT5e,CAT6) |
| Mạng hình sao | Hỗ trợ |
| Mạng tuyến | Hỗ trợ |
| Cấu trúc liên kết | Hỗ trợ |
| Nguồn đầu vào | DC12-58V, POE 48~58V |
| Tiêu hao nguồn | <5W, POE <125W |
| Tùy chọn POE | Cổng POE: 1-5
Chuẩn POE: 802.3af,802.3at Chân POE: 1, 2, 3, 6 Chế độ POE: Standard & Non-standard mode |
| Dung lượng chuyển mạch | 14G |
| Tốc độ chuyển tiếp gói | 10.416Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 2K |
| Bộ đệm | 1M |
| Độ trễ chuyển tiếp | <5us |
| MDX/MIDX | Tự động kết nối |
| Chế độ | Theo dõi luồng |
| Khung Jumbo | Hỗ trợ 9126 Byte |
| Nhiệt độ hoạt động | -30℃ đến +75℃ |
| Nhiệt độ lưu trữ | -30℃ đến +75℃ |
| Độ ẩm trung bình | 5% đến 95% không ngưng tụ |
| Làm mát | Không có quạt, làm mát tự nhiên |
| MTBF trung bình | 100,000 giờ |
| Kích thước | 91*118*31mm (W×H×D) |
| Cài đặt | DIN rail |
| Trọng lượng | Khoảng 0.36KG |
| Chế độ bảo vệ | IP40 |
| Chế độ bảo vệ nguồn | IEC 61000-4-5 Level 3(6KV/4KV)(8/20us) |
| Chế độ bảo vệ cổng Ethernet | IEC 61000-4-5 Level 3(6KV/4KV)(10/700us) |
| RS | IEC 61000-4-3 Level 3(10V/m) |
| EFI | IEC 61000-4-4 Level 3(1V/2V) |
| CS | IEC 61000-4-6 Level 3(10V/m) |
| PFMF | IEC 61000-4-8 Level 4(30A/m) |
| DIP | IEC 61000-4-11 Level 3 (10V) |
| ESD | IEC 61000-4-2 Level 4(8K/15K) |
| Free fall | 0.5m |
| Chứng chỉ | CCC, CE, FCC, RoHS |
| Phụ kiện | Device, Terminals, Specification, Certificate,power adapter(optional) |
Thông tin đặt hàng
|



Reviews
There are no reviews yet.