Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet + 2 cổng SFP ONV-IPS33128F
ONV-IPS33128F thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp – Switch công nghiệp chuẩn unmanaged của hãng ONV – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. ONV-IPS33128F cung cấp tối đa 12 cổng với 10 cổng Ethernet 10/100/1000M và 2 cổng Quang SFP 1000M. Được thiết kế theo đúng tiêu chuẩn công nghiệp, không cần quản lý cấu hình, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng, vận hành và bảo trì với chi phí và hiệu xuất ổn định.
Switch công nghiệp ONV-IPS33128F thường được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp, tự động hóa, các hệ thống camera giám sát an ninh ngoài trời … chúng có thể làm việc trong khoảng nhiệt độ từ -40~+80°C, bảo vệ theo chuẩn IP40.
Chức năng chính
Cung cấp 10 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T
Cung cấp 2 cổng Quang SFP 1000Base-X
Hỗ trợ tốc độ chuyển tiếp
Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3x
Tiêu chuẩn chứng nhận chất lượng CCC, CE, FCC, RoHS.
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng
Đèn Led hiển thị trạng thái làm việc của thiết bị
Mức tiêu thụ điện năng thấp, vỏ nhôm tản nhiệt tốt
Thông số kỹ thuật
Model | ONV-IPS33128F |
Giao diện vật lý | |
Số cổng | 10 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T RJ45
2 cổng Quang SFP 1000Base-X 2 khối nguồn V+, V- dự phòng DC (5 Pin) |
Cáp ethernet | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP (≤100 meters)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP (≤100 meters) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP (≤100 meters) |
Cổng mạng | Cổng Ethernet 1~10 hỗ trợ tốc độ 10/100/1000Base-T, tự động kết nối MDI/ MDI-X |
Cổng Quang | Cổng quang SFP 1.25G SFP+ không bao gồm module quang SFP
(tùy chọn đặt hàng module SFP: single-mode/ multi-mode, single fiber/ dual fiber optical module. LC) |
Cáp quang và khoảng cách kết nối | Multi-mode: 850nm/ 0-500m
Single-mode: 1310nm/ 0-40km, 1550nm/ 0-120km |
Thông số Chip | |
Giao thức mạng | IEEE 802.3 10BASE-T
IEEE 802.3i 10Base-T IEEE 802.3u 100Base-TX IEEE 802.3ab 1000Base-T IEEE 802.3z 1000Base-X IEEE 802.3x |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) |
Dung lượng chuyển mạch | 24Gbps (non-blocking) |
Tốc độ chuyển tiếp @64byte | 17.86Mpps |
MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 4M |
Khung Jumbo | 9.2K |
LED chỉ htij | Power: PWR (Green), Network: Link, Link/Act (Yellow) |
Nguồn cấp | |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn <8W, đầy tải <20W |
Điện áp vào | DC12-48V, giao diện 5 chân dạng công nghiệp
Hỗ trợ bảo vệ đảo chiều nguồn |
Nguồn cấp | Không bao gồm, tùy chọn đặt hàng 24V/24W |
Giao diện vật lý | |
Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động | -40 đến +80°C, 5% đến 90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ | -40 đến +85°C, 5% đến 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 145*134.5*47mm |
Khối lượng/trọng lượng | 0.9kg / 1.15 kg |
Cài đặt | Desktop, 35mm DIN Rail |
Tiêu chuẩn công nghiệp và bảo hành | |
Chống sét | Protection level: IP40
Lightning protection: 6KV 8/20us IEC61000-4-3 (RS):10V/m (80~1000MHz) FCC Part 15/CISPR22 (EN55022): Class B IEC61000-6-2 (Common Industrial Standard) IEC61000-4-9 (Pulsed magnet field): 1000A/m IEC61000-4-10 (Damped oscillation): 30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18 (Shockwave): CM2.5kV, DM1kV IEC61000-4-4(EFT): Power cable: ±4kV, data cable: ±2kV IEC61000-4-16 (Common-mode transmission): 30V, 300V, 1s IEC61000-4-2 (ESD): ±8kV contact discharge, ±15kV air discharge IEC61000-4-6 (Radio frequency transmission): 10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8 (Power frequency magnetic field): 100A/m, 1000A/m, 1s-3s IEC61000-4-5 (Surge): Power cable: CM±4kV/ DM±2kV, data cable: ±4kV |
Bảo vệ cơ học | IEC60068-2-6 (Anti Vibration)
IEC60068-2-27 (Anti Shock) IEC60068-2-32 (Free Fall) |
Chứng nhận chất lượng | CCC, CE mark, commercial, CE/LVD EN62368-1, FCC Part 15 Class B, RoHS |
Bảo hành | 5 năm, bảo trì trọn đời |
Thông tin đặt hàng:
ONV-IPS33128F Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T + 2 cổng Quang SFP 1000Base-X
Tùy chọn module quang:
Module quang công nghiệp 1.25G | 2630-G | 1.25G multi-mode dual fiber 850nm, 550m, LC, DDM |
2632-G | 1.25G single-mode dual fiber 1310nm, 20km, LC, DDM | |
2612-T-G | 1.25G single-mode single fiber TX1310nm/ RX1550nm, 20km, LC, DDM | |
2613-R-G | 1.25G single-mode single fiber TX1550nm/ RX1310nm, 20km, LC, DDM | |
2612-T-G-SC | 1.25G single-mode single fiber TX1310nm/ RX1550nm, 20km, SC, DDM | |
2613-R-G-SC | 1.25G single-mode single fiber TX1550nm/ RX1310nm, 20km, SC, DDM |
Mô hình ứng dụng
Reviews
There are no reviews yet.