Switch công nghiệp 2 cổng Quang + 8 cổng 10/100M MIGE2210 Series
MIGE2210 Series thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp Unmanaged của hãng Maiwe – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp 10 cổng với 2 cổng Quang SFP 1000M và 8 cổng Ethernet 10/100M hoặc 4 cổng Quang SC/FC/ST + 4 cổng Ethernet 10/100M.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp MIGE2210 Series thiết kế đơn giản, cắm là chậy, không cần quản lý, cấu hình. Thiết kế với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, cài đặt gắn Din-rail, được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp, tự động hóa, các hệ thống camera giám sát an ninh …/
Chức năng chính
Cung cấp 2 cổng Quang SFP 1000M
Tùy chọn 8 cổng Ethernet hoặc 4 cổng Quang + 4 cổng Ethernet 10/100Base-Tx
Hỗ trợ chế độ Full/Half Duplex, tự động kết nối MDI/MDIX
Đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Tiêu chuẩn chống sét 10/700us: CM 6kV-150A và DM 2kV-50A
Thiết kế gắn din-ral
Vỏ hợp kim nhôm, bảo vệ theo chuẩn IP40
Nhiệt độ làm việc từ -40℃ đến + 85℃
Thông số kỹ thuật |
|
Chuẩn | IEEE802.3(Ethernet), IEEE802.3u(100Base-TX&100Base-FX), IEEE802.3x (Flow control), IEEE802.3z(1000Base-LX)I, EEE802.3ab(1000Base-T) |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Băng thông | 5.6Gbps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | |
Độ trễ chuyển mạch | <5μs |
Cổng Quang 100M | Số cổng: 2 cổng Quang 1000M
Giao diện: SFP Cáp quang: Singlemode hoặc Multimode Khoảng cách truyền: 0~80KM Bước sóng: 850nm 1310nm 1550nm |
Cổng Ethernet 100M | Số cổng: 8 cổng Ethernet 10/100M
Hoặc 4 cổng Quang SC/FC/ST + 4 cổng Ethernet 10/100M Tùy chọn SC/FC/ST SM hoặc MM Giao diện Ethernet: RJ45 Tự động kết nối MDI/ MDI-X Chế độ làm việc Full/half duplex |
Led chỉ thị | Hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị |
Nguồn vào | DC12V, DC48V, AD220V |
Tiêu hao nguồn | <6.4W |
Giao diện nguồn | 5.08mm terminal block |
Bảo vệ | Bảo vệ quá áp, tăng áp, đột biến, chế độ dự phòng |
Giao diện vật lý | |
Kích thước | 54.0mm*144.0mm*110.0mm (W×H×D) |
Cài đặt | Din-Rail |
Bảo vệ | Vỏ hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40 |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃ đến +85℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ đến +85℃ |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn công nghiệp | |
EMC | EN61000-4-2(ESD), Level 4
EN61000-4-3(RS), Level 4 EN61000-4-4(EFT), Level 4 EN61000-4-5(Surge), Level 4 EN61000-4-6(CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 IEC60068–2-27 IEC60068–2-32 IEC60068–2-6 |
Chứng nhận | CE, FCC, RoHS, IP40 |
Thông tin đặt hàng
MIGE2210-2GF | 2 cổng SFP Gigabit + 8 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC12~48V |
MIGE2210-2GF-DC48 | 2 cổng SFP Gigabit + 8 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC48V(DC36~72V) |
MIGE2210-2GF-AD220 | 2 cổng SFP Gigabit + 8 cổng Ethernet 10/100Tx, nguồn AC85-264V/DC110~370V. |
MIGE2210-2GF-4M-SC02 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC12~48V, MM, SC 2KM. |
MIGE2210-2GF-4M-ST02 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC12~48V, MM, ST 2KM. |
MIGE2210-2GF-4M-FC02 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC12~48V, MM, FC 2KM. |
MIGE2210-2GF-4S-SC20 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC12~48V, SM, SC 20KM. |
MIGE2210-2GF-4S-ST20 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC12~48V, SM, ST 20KM. |
MIGE2210-2GF-4S-FC20 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC12~48V, SM, FC 20KM. |
MIGE2210-2GF-4M-SC02-DC48 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC48V(DC36~72V), MM, SC 2KM. |
MIGE2210-2GF-4M-ST02-DC48 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC48V(DC36~72V), MM, ST 2KM. |
MIGE2210-2GF-4M-FC02-DC48 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC48V(DC36~72V), MM, FC 2KM. |
MIGE2210-2GF-4S-SC20-DC48 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC48V(DC36~72V), SM, SC 20KM. |
MIGE2210-2GF-4S-ST20-DC48 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC48V(DC36~72V), SM, ST 20KM. |
MIGE2210-2GF-4S-FC20-DC48 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4 cổng Ethernet 10/100Tx, Dual nguồn DC48V(DC36~72V), SM, FC 20KM. |
MIGE2210-2GF-4M-SC02-AD220 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4-port10/100Tx, nguồn AC85-264V/DC110~370V, MM, SC 2KM. |
MIGE2210-2GF-4M-ST02-AD220 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4-port10/100Tx, nguồn AC85-264V/DC110~370V, MM, ST 2KM. |
MIGE2210-2GF-4M-FC02-AD220 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4-port10/100Tx, nguồn AC85-264V/DC110~370V, MM, FC 2KM. |
MIGE2210-2GF-4S-SC20-AD220 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4-port10/100Tx, nguồn AC85-264V/DC110~370V, SM, SC 20KM. |
MIGE2210-2GF-4S-ST20-AD220 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4-port10/100Tx, nguồn AC85-264V/DC110~370V, SM, ST 20KM. |
MIGE2210-2GF-4S-FC20-AD220 | 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang 100Fx + 4-port10/100Tx, nguồn AC85-264V/DC110~370V, SM, FC 20KM. |
Reviews
There are no reviews yet.