Switch công nghiệp 8 cổng + 2 cổng SFP IES7110 Series
IES7110 Series thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp của hãng 3onedata – China sản xuất. Thiết bị cung cấp tối đa 10 cổng với 7/8 cổng Ethernet 10/100M và 2/3 cổng quang SFP Gigabit.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp IES7110 Series được thiết kế với đầy đủ các tính năng quản lý, cấu hình mạng mạnh mẽ: ARP, ERPS, STP/ RSTP/MSTP, 802.1Q VLAN, QoS function, IGMP Snooping static multicast function, LLDP, port trunking, port mirror,… Hỗ trợ cấu hình cổng, thống kê cổng, chẩn đoán mạng, cấu hình nhanh, nâng cấp trực tuyến, phát hiện vòng lặp… Hỗ trợ CLI, WEB, Telnet, SNMP và các phương thức truy cập khác. Giao diện quản lý đơn giản, dễ dàng sử dụng vận hành cũng như cài đặt, chế độ Reset khôi phục mặc định của nhà sản xuất.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp IES7110 Series được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp, điện tự động hóa, giao thông thông minh.
Chức năng chính
Cung cấp 2/3 cổng quang SFP Gigabit
Cung cấp 7/8 cổng Ethernet 10/100M
Hỗ trợ công nghệ mạng vòng Ring, thời gian phục hồi kết nối mạng < 20ms
Sử dụng giao thức quản lý mạng SNMPv1/v2c/v3
Chế độ RMON giúp quản lý và giám sát mạng hiệu quả
Port mirroring có thể tiến hành phân tích và giám sát dữ liệu, thuận tiện cho việc gỡ lỗi trực tuyến
QoS hỗ trợ phân loại lưu lượng thời gian thực và cài đặt ưu tiên
DHCP server có thể được sử dụng để phân phối địa chỉ IP với các chiến lược khác nhau
DHCP Snooping có thể đảm bảo máy khách DHCP nhận địa chỉ IP từ máy chủ DHCP hợp pháp
Chức năng DHCP relay có thể nhận ra địa chỉ IP, cổng, cấu hình DNS phân đoạn mạng chéo
Quản lý tệp thuận tiện cho việc cấu hình nhanh thiết bị và nâng cấp trực tuyến
Quản lý nhật ký ghi lại thông tin khởi động, vận hành và kết nối
Quản lý băng thông có thể phân phối băng thông mạng hợp lý, ngăn chặn tình trạng mạng không thể đoán trước
Thống kê cổng có thể được sử dụng cho thống kê lưu lượng truy cập thời gian thực của cổng
Hỗ trợ giao thức dự phòng mạng SW-Ring and STP/RSTP/MSTP
Thông số kỹ thuật
Chuẩn và giao thức | IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX IEEE 802.3z for 1000Base-X IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1Q for VLAN IEEE 802.1p for CoS |
Quản lý mạng | SNMP v1/v2c/v3 Centralized Management Devices, RMON, Port Mirroring, QoS, LLDP, DHCP Server, File Management, Log Management, Port Statistics, ARP |
Bảo mật mạng | User permission rating, ACL, 802.1X authentication, port alarm, power alarm, storm suppression, Telnet configuration, SSH configuration, link flapping protection, loop detection, aggregation protection |
Chức năng chuyển mạch | 802.1Q VLAN, Port Trunking, Bandwidth Management, Flow Control, Port Isolation |
Unicast / Multicast | Static Multicast, IGMP-Snooping |
Giao thức dự phòng mạng | Ring, STP/RSTP/MSTP, ERPS |
Xử lý sự cố | Ping, Traceroute, Port Loopback, SFP Digital Diagnosis |
Quản lý time | NTP Client, RTC |
Giao diện thiết bị | Cổng Quang SFP: 1000Base-Fx
Cổng Giga Ethernet: 10/100/1000Base-T(X) RJ45 Cổng Quang: 100Base-Fx SC/FC/ST Cổng Ethernet: 10/100Base-T(X) RJ45 Chế độ full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X Cổng quản lý: CLI command line management port(RS-232), RJ45 Cổng Relay cảnh báo đầu ra |
Led chỉ thị | Running Indicator, Port Indicator, Power Supply Indicator, Alarm Indicator |
Thông số chuyển mạch | Chế độ: lưu trữ và chuyển tiếp
Địa chỉ MAC: 8K Kích thước bộ đệm gói: 1Mbit Dung lượng bang thông: 76G Độ trễ chuyển tiếp <10μs |
Nguồn cấp | Dual nguồn DC |
Tiêu hao nguồn | Không tải: 11W
Đầy tải: 21W |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +75℃
Nhiệt độ lưu trữ:-40 đến +85℃ Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | Khuôn vỏ: Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt: Din-rail/ treo tường Kích thước (W x H x D): 53mm×138mm×110mm Trọng lượng: 790g |
Tiêu chuẩn công nghiệp | IEC 61000-4-2 (ESD), Level 4
Air discharge: ±15kV Contact discharge: ±8kV IEC 61000-4-4 (EFT),Level 4 Power supply: ±4kV Ethernet port: ±2kV Relay: ±4kV IEC 61000-4-5 (Surge), Level 4 (excludes IES7110-3GS) Power supply: common mode±4kV, differential mode±2kV Ethernet port: ±2kV Relay: common mode±4kV, differential mode±2kV IEC 61000-4-5 (Surge), Level 3 (IES7110-3GS) Power supply: common mode±2kV, differential mode±1kV Ethernet port: ±2kV Relay: common mode±2kV, differential mode±1kV Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6 |
Chứng nhận chất lượng | CE, FCC, RoHS |
Bảo hành | 5 năm |
MTBF |
Thông tin đặt hàng
Model | Cổng SFP
Gigabit |
Cổng RJ45
Gigabit |
Cổng RJ45
100M |
Cổng Quang
100M |
Nguồn |
IES7110-2GS | 2 | ― | 8 | ― | Dual
12~48VDC |
IES7110-2GS-2F | 2 | ― | 6 | 2 | |
IES7110-2GS-4F | 2 | ― | 4 | 4 | |
IES7110-3GS | 3 | ― | 7 | ― | |
IES7110-3GT | ― | 3 | 7 | ― |
Reviews
There are no reviews yet.